Thép hình chữ I Posco rất đa dạng và phong phú về kích thước, được sử dụng phổ biến hầu hết trong các công trình với các mục đích khác nhau. Tuy nhiên mỗi một công trình sẽ có yêu cầu khác nhau vì thế phải lựa chọn phù hợp vậy thép hình chũ I có những đặc điểm gì cùng tham khảo bài viết dưới đây
Có thể bạn quan tâm
- Giá Thép Hình V Đen
- Giá Thép Hình V Nhà Bè
- Giá Thép Hình U
- Giá Thép Hình H
- Giá Thép Hình V mạ kẽm https://sheraboard.vn/
🔰 Thép hình chữ I Posco : 21,350 đ/kg |
🔰 Vận chuyển tận nơi |
🔰 Đảm bảo đúng hẹn |
🟢 Hàng mới chất lượng |
🟢 Giá thành tốt nhất thị trường |
🟢 Phục vụ tân tâm |
Giá thép hình i
Bảng Giá Thép Hình I Posco
Thao khảo bảng giá chi tiết mới nhất về thép hình i hoà phát , ngoài ra bạn có thể liên hệ hotline để được tư vấn và đặt hàng trực tiếp nhé 0937667441
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I NĂM 2023 |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Tên Hàng & Qui Cách |
Tỉ Trọng (Kg/cây) |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
|
||
Kg |
Cây |
|
||||
I 100*6000 VN/TQ |
37 |
19.000 |
703.000 |
|
|
|
I 120*6000 VN/TQ |
52 |
17.800 |
926.000 |
|
|
|
I 150*6000 VN/TQ |
75 |
19.100 |
1.433.000 |
|
|
|
I 150*75*5*7*6000 Posco |
84 |
21.350 |
1.793.000 |
|
|
|
I 198*99*4,5*7*6000 Posco |
109,2 |
21.350 |
2.331.000 |
|
|
|
I 200*100*5,5*8*6000 Posco |
127,8 |
21.350 |
2.729.000 |
|
|
|
I 248*124*5*8*6000 Posco |
154,2 |
21.350 |
3.292.000 |
|
|
|
I 250*125*6*9*6000 Posco |
177,6 |
21.350 |
3.792.000 |
Đặt hàng trước |
|
|
I 298*149*5,5*8*6000 Posco |
192 |
21.350 |
4.099.000 |
|
||
I 300*150*6,5*9*6000 Posco |
220,2 |
21.350 |
4.701.000 |
|
||
I 346*174*6*9*6000 Posco |
248,4 |
21.350 |
5.303.000 |
|
||
I 350*175*7*11*6000 Posco |
297,6 |
21.350 |
6.354.000 |
|
||
Dung sai trọng lượng và quy cách cho phép 15 - 15% |
|
|||||
Thép Hình I POSCO Là Gì ?
Thép hình I là một trong nhiều loại thép hình được sử dụng chủ yếu cho mục đích xây dựng và thiết kế công nghiệp. Thép chữ I là sản phẩm có kết cấu cân bằng, chắc chắn nên được sử dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi sử dụng thép I để xây dựng sẽ giảm đáng kể chi phí, thời gian thi công, đồng thời tháo gỡ và di chuyển dễ dàng.
Tiêu chuẩn thép hình I
– Mác thép Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
– Mác thép Nhật : SS400, …đạt theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
– Mác thép Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
– Mác thép Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Đặc Điểm Của Thép Hình I POSCO
Thép hình I có tiết diện bề mặt khá lớn nên có độ cân bằng cao, chịu được lực tốt
Thép hình I có kết cấu cân bằng, vững chắc, có đàn hồi tốt
Thép hình I không bị cong vênh, biến dạng khi chịu áp lực lớn
Thép hình I có nhiều kiểu và kích thước, độ dày đa dạng phù hợp với nhiều công trình
Thép hình I Có khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt
Thép hình I Khả năng chống chịu với độ ăn mòn của hóa chất
Thời gian thi công nhanh, dễ dàng, chi phí bảo trì thấp
Thép hình I có trọng lượng nhẹ hơn thép H
Thép hình I Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao
Quy Cách Của Thép Hình I
Quy cách và kích thước của thép hình chữ I như thế nào cùng xem bảng chi tiết dưới đây
Quy cách thép hình I
Thép hình I | Kg /Cây | Đơn vị tính |
I100 | 43,8 | Cây 6m |
I100 * 5,9 * 3TQ | 42 | Cây 6m |
I120 Posco | 54 | Cây 6m |
I120TQ | 52,2 | Cây 6m |
I150 * 5 * 7 Posco | 84 | Cây 6m |
I150 * 5 * 7 m | 84 | Cây 6m |
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ | 109,2 | Cây 6m |
I198 * 99 * 4,5 * 7 Posco | 109,2 | Cây 6m |
I200 * 100 * 5,5 * 8 Posco | 127,8 | Cây 6m |
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ | 127,8 | Cây 6m |
I200 * 100jinxi | 127,8 | Cây 6m |
I248 * 124 * 5 * 8TQ | 154,2 | Cây 6m |
I248 * 124 * 5 * 8jinxi | 154,2 | Cây 6m |
I250 * 125 * 6 * 9TQ | 177,6 | Cây 6m |
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 | 177,6 | Cây 6m |
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi | 192 | Cây 6m |
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ | 192 | Cây 6m |
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ | 220,2 | Cây 6m |
I300 * 150jinxi | 220,2 | Cây 6m |
I346 * 174 * 6 * 6TQ | 248,4 | Cây 6m |
I350 * 175 * 7 * 11TQ | 297,6 | Cây 6m |
I350 * 175 * 7 * 11JINXI | 297,6 | Cây 6m |
I396 * 199 * 7 * 11JINXI | 339,6 | Cây 6m |
I400 * 200 * 8 * 13JINXI | 396 | Cây 6m |
I446 * 199 * 8 * 12TQ | 397,2 | Cây 6m |
I450 * 200 * 9 * 14TQ | 456 | Cây 6m |
I450 * 200 * 9 * 14JINXI | 456 | Cây 6m |
I496 * 199 * 9 * 14 Posco | 477 | Cây 6m |
I500 * 200 * 10 * 16TQ | 537,6 | Cây 6m |
I500 * 200 * 10 * 16JINXI | 537,6 | Cây 6m |
I596 * 199 * 10 * 15 Posco | 567,6 | Cây 6m |
I600 * 200 * 11 * 17JINXI | 636 | Cây 6m |
I700 * 300 * 13 * 24 Posco | 1.110 | Cây 6m |
I800 * 300 * 14 * 26JINXI | 1260 | Cây 6m |
Kích thước của thép hình chữ I
Ứng Dụng Thép Hình I Posco Trong Cuộc Sống
Thép hình chữ I có thể tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với những tác động của hóa chất hoặc nhiệt độ. Vì lẽ đó, thép hình chữ I được ứng dụng phổ biến trong các công trình như:
- Sử dụng trong máy móc
- Ứng dụng trong làm đường ray
- Dùng làm các cột chống hỗ trợ trong hầm mỏ
- Dùng làm cột và dầm cho các công trình kết cấu thép trong xây dựng dân dụng và kỹ thuật công trình, các dự án xây dựng công nghiệp, dầm cho container hay xe tải, sàn thép và khung gầm
Địa Chỉ Uy Tín Để Mua Thép Hình I Posco Giá Rẻ
Hơn 15 năm kinh doanh trong lĩnh vực Sắt Thép, CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH tự hào là Đại Lý Cung Cấp Thép Hình I Posco tại Bình Dương , Tphcm, Đồng Nai, Long An và các tỉnh phía Nam. Chúng tôi cam kết mang đến quý khách hàng sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hoà Phát với các tiêu chí
Hàng có sẵn |
Vận chuyển tận nơi |
Đảm bảo đúng hẹn |
Hàng mới chất lượng |
Giá thành tốt nhất thị trường |
Phục vụ tân tâm |
Thông tin liên hệ để được tư vấn sản phẩm Thép Hình Chữ I tốt nhất
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0936.107.991 - 0937.407.137 - 0937.667.441
Website : https://giasatthep24h.net/