Bảng giá

Bảng giá ống thép mới nhất 2023

Liên hệ tư vấn miễn phí

Hotline: 0933.167.828 - 0937.407.137 - 0937.667.441

Email: thep.anhbinhminh@gmail.com

Website : https://giasatthep24h.net/

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
THÉP HỘP MẠ KẼM HOÀ PHÁT
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 19,850 68,483
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 19,850 74,835
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 19,850 80,988
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 19,850 93,295
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 19,850 47,839
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 19,850 52,206
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 19,850 56,374
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 19,850 64,513
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 19,850 55,382
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 19,850 60,344
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 19,850 65,307
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 19,850 75,033
13 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 20,050 757,289
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 19,850 70,269
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 19,850 83,370
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 19,850 76,820
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 19,850 95,876
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 19,850 120,093
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 19,850 107,786
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 19,850 117,909
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 19,850 128,231
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 19,850 148,280
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 19,850 158,205
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 19,850 187,384
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 19,850 206,440
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 19,850 234,230
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 20,050 255,036
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 19,850 88,928
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 19,850 97,464
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 19,850 105,801
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 19,850 122,078
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 19,850 130,216
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 19,850 153,838
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 19,850 169,122
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 19,850 135,774
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 19,850 148,875
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 19,850 161,778
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 19,850 187,583
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 19,850 200,287
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 19,850 237,803
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 19,850 262,616
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 19,850 298,941
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 20,050 325,813
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 19,850 107,786
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 19,850 117,909
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 19,850 128,231
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 19,850 148,280
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 19,850 158,205
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 19,850 187,384
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 19,850 206,440
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 19,850 234,230
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 20,050 255,036
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 19,850 163,763
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 19,850 179,643
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 19,850 195,523
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 19,850 226,886
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 19,850 242,369
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 19,850 288,421
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 19,850 318,593
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 19,850 363,255
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 20,050 396,589
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 20,050 436,890
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 20,050 469,170
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 20,150 118,482
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 19,850 145,104
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 19,850 159,197
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 19,850 173,092
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 19,850 200,684
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 19,850 214,380
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 19,850 254,676
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 19,850 281,275
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 19,850 320,379
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 20,050 349,472
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 20,050 387,567
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 20,050 412,429
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 19,850 241,376
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 19,850 262,814
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 19,850 305,293
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 19,850 326,533
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 19,850 389,259
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 19,850 430,745
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 19,850 492,280
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 20,050 538,343
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 20,050 599,094
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 20,050 639,194
86 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 19,850 200,287
87 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 19,850 217,953
88 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 19,850 252,889
89 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 19,850 270,357
90 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 19,850 321,967
91 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 19,850 356,109
92 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 19,850 406,330
93 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 20,050 443,907
94 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 20,050 493,230
95 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 20,050 525,912
96 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 19,850 383,701
97 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 19,850 410,498
98 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 19,850 490,097
99 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 19,850 542,699
100 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 19,850 621,107
101 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 20,050 679,495
102 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 20,050 808,617
103 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 19,850 241,376
104 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 19,850 262,814
105 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 19,850 305,293
106 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 19,850 326,533
107 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 19,850 389,259
108 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 19,850 430,745
109 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 19,850 492,280
110 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 20,050 538,343
111 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 20,050 599,094
112 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 20,050 639,194
113 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 19,850 410,498
114 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 19,850 490,097
115 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 19,850 542,699
116 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 19,850 621,107
117 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 20,050 757,289
118 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 17,500 593,075
119 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 20,050 808,617
120 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 19,850 494,861
121 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 19,850 591,332
122 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 19,850 655,249
123 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 19,850 750,330
124 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 20,050 821,649
125 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 20,050 916,285
126 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 20,050 979,042
127 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 19,850 591,332
128 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 19,850 655,249
129 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 19,850 750,330
130 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 20,050 821,649
131 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 20,050 916,285
132 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 20,050 979,042
133 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 20,050 1,134,429
ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT
1 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D21 x 1,6 6 4.642 28,300 131,369
2 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D21 x 1,9 6 5.484 27,900 153,004
3 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D21 x 2,1 6 5.938 26,900 159,732
4 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D21 x 2,3 6 6.435 26,900 173,102
5 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D21 x 2,6 6 7.26 26,900 195,294
6 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D27 x 1,6 6 5.933 28,300 167,904
7 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D27 x 1,9 6 6.961 27,900 194,212
8 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D27 x 2,1 6 7.704 26,900 207,238
9 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D27 x 2,3 6 8.286 26,900 222,893
10 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D27 x 2,6 6 9.36 26,900 251,784
11 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 1,6 6 7.556 28,300 213,835
12 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 1,9 6 8.888 27,900 247,975
13 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 2,1 6 9.762 26,900 262,598
14 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 2,3 6 10.722 26,900 288,422
15 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 2,6 6 11.886 26,900 319,733
16 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 2,9 6 13.137 26,900 353,385
17 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D34 x 3,2 6 14.4 26,900 387,360
18 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 1,6 6 9.617 28,300 272,161
19 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 1,9 6 11.335 27,900 316,247
20 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 2,1 6 12.467 26,900 335,362
21 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 2,3 6 13.56 26,900 364,764
22 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 2,6 6 15.26 26,900 410,494
23 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 2,9 6 16.87 26,900 453,803
24 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D42 x 3,2 6 18.6 26,900 500,340
25 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 1,6 6 11 28,300 311,300
26 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 1,9 6 12.995 27,900 362,561
27 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 2,1 6 14.3 26,900 384,670
28 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 2,3 6 15.59 26,900 419,371
29 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 2,5 6 16.98 26,900 456,762
30 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 2,9 6 19.38 26,900 521,322
31 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 3,2 6 21.42 26,900 576,198
32 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D49 x 3,6 6 23.71 26,900 637,799
33 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 1,9 6 16.3 27,900 454,770
34 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 2,1 6 17.97 26,900 483,393
35 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 2,3 6 19.612 26,900 527,563
36 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 2,6 6 22.158 26,900 596,050
37 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 2,9 6 24.48 26,900 658,512
38 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 3,2 6 26.861 26,900 722,561
39 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 3,6 6 30.18 26,900 811,842
40 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D60 x 4.0 6 33.1 26,900 890,390
41 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 2.1 6 22.851 26,900 614,692
42 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 2.3 6 24.958 26,900 671,370
43 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 2.5 6 27.04 26,900 727,376
44 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 2.7 6 29.14 26,900 783,866
45 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 2.9 6 31.368 26,900 843,799
46 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 3.2 6 34.26 26,900 921,594
47 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 3.6 6 38.58 26,900 1,037,802
48 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D76 x 4.0 6 42.4 26,900 1,140,560
49 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 2.1 6 26.799 26,900 720,893
50 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 2.3 6 29.238 26,900 786,502
51 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 2.5 6 31.74 26,900 853,806
52 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 2.7 6 34.22 26,900 920,518
53 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 2.9 6 36.828 26,900 990,673
54 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 3.2 6 40.32 26,900 1,084,608
55 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 3.6 6 45.14 26,900 1,214,266
56 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 4.0 6 50.22 26,900 1,350,918
57 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D90 x 4.5 6 55.8 26,900 1,501,020
58 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 2.5 6 41.06 26,900 1,104,514
59 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 2.7 6 44.29 26,900 1,191,401
60 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 2.9 6 47.484 26,900 1,277,320
61 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 3.2 6 52.578 26,900 1,414,348
62 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 3.6 6 58.5 26,900 1,573,650
63 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 4.0 6 64.84 26,900 1,744,196
64 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 4.5 6 73.2 26,900 1,969,080
65 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D114 x 4.6 6 78.162 26,900 2,102,558
66 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D141.3 x 3.96 6 80.46 27,100 2,180,466
67 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D141.3 x 4.78 6 96.54 27,100 2,616,234
68 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D141.3 x 5.16 6 103.95 27,100 2,817,045
69 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D141.3 x 5.56 6 111.66 27,100 3,025,986
70 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D141.3 x 6.35 6 126.8 27,100 3,436,280
71 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D168 x 3.96 6 96.24 27,100 2,608,104
72 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D168 x 4.78 6 115.62 27,100 3,133,302
73 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D168 x 5.16 6 124.56 27,100 3,375,576
74 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D168 x 5.56 6 133.86 27,100 3,627,606
75 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D168 x 6.35 6 152.16 27,100 4,123,536
76 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D219.1 x 3.96 6 126.06 27,100 3,416,226
77 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D219.1 x 4.78 6 151.56 27,100 4,107,276
78 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D219.1 x 5.16 6 163.32 27,100 4,425,972
79 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D219.1 x 5.56 6 175.68 27,100 4,760,928
80 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát D219.1 x 6.35 6 199.86 27,100 5,416,206
THÉP HÌNH H
1 Giá Thép Hình H100 6 103.2 21,700 2,239,440
2 Thép Hình Chữ H125 6 141.6 21,700 3,072,720
3 Giá Thép Hình H150 Posco 6 189 21,700 4,101,300
4 Giá Thép Hình H200 Posco 6 299.4 21,700 6,496,980
5 Thép Hình Chữ H250 6 434.4 21,700 9,426,480
6 Thép Hình Chữ H300 6 564 21,700 12,238,800
7 Thép Hình Chữ H350 6 822 19,200 15,782,400
8 Thép Hình Chữ H400 6 1032 19,200 19,814,400
THÉP HÌNH I
1 Thép Hình I100 6 37 20,850 771,450
2 Thép Hình Chữ I120 6 52 19,400 1,008,800
3 Thép Hình Chữ I150 6 75 20,000 1,500,000
4 Thép Hình Chữ I198 6 109.2 23,000 2,511,600
5 Thép Hình Chữ I200 6 127.8 23,000 2,939,400
6 Thép Hình Chữ I250 6 177.6 0 0
7 Thép Hình Chữ I300 6 220.2 0 0
8 Thép Hình Chữ I350 6 297.6 0 0
THÉP HÌNH U
1 Thép Hình U50 6 12 22,500 270,000
2 Thép Hình U60 6 17 22,950 390,150
3 Thép Hình Chữ U80 Mỏng 6 23 18,500 425,500
4 Thép Hình Chữ U80 Dày 6 31 19,050 590,550
5 Thép Hình Chữ U100 Mỏng 6 32 19,500 624,000
6 Thép Hình U100 6 41 18,100 742,100
7 Thép Hình Chữ U100 Dày 6 46 19,600 901,600
8 Thép Hình Chữ U120 Trung 6 42 19,100 802,200
9 Thép Hình Chữ U120 Dày 6 52 19,650 1,021,800
10 Thép Hình Chữ U140 Trung 6 52 20,400 1,060,800
11 Thép Hình Chữ U140 Dày 6 65 20,300 1,319,500
12 Thép Hình Chữ U160 Trung 6 72 20,350 1,465,200
13 Thép Hình Chữ U180 6 90 0 0
14 Thép Hình Chữ U200 6 102 0 0
15 Thép Hình Chữ U250 6 143.4 0 0
16 Thép Hình Chữ U300 6 186 0 0
THÉP HÌNH V
1 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 25 x 25 x 1.5 6 3 27,400 82,200
2 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 25 x 25 x 1.8 6 4 26,900 107,600
3 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 25 x 25 x 2.0 6 4.4 26,900 118,360
4 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 25 x 25 x 2.4 6 5 26,900 134,500
5 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 30 x 30 x 2.0 6 5 26,900 134,500
6 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 30 x 30 x 2.4 6 6.4 26,900 172,160
7 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 30 x 30 x 2.8 6 7.2 27,600 198,720
8 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 30 x 30 x 3.0 6 7.8 27,900 217,620
9 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 40 x 40 x 2.0 6 7 26,900 188,300
10 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 40 x 40 x 2.4 6 8.5 26,900 228,650
11 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 40 x 40 x 2.8 6 10.1 27,600 278,760
12 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 40 x 40 x 3.0 6 10.5 27,900 292,950
13 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 40 x 40 x 3.5 6 12.2 29,000 353,800
14 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 40 x 40 x 4.0 6 13.9 30,000 417,000
15 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 50 x 50 x 2.8 6 12.8 27,600 353,280
16 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 50 x 50 x 3.0 6 13.5 27,900 376,650
17 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 50 x 50 x 3.5 6 15.8 29,000 458,200
18 Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm V 50 x 50 x 4.0 6 17.2 30,000 516,000
TÔN LẠNH HOA SEN
1 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.30 x 1200 AZ100 1.2 2.5 44,000 110,000
2 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.35 x 1200 AZ100 1.2 2.94 40,800 119,952
3 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.40 x 1200 AZ100 1.2 3.41 39,600 135,036
4 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.45 x 1200 AZ100 1.2 3.88 38,200 148,216
5 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.50 x 1200 AZ100 1.2 4.35 37,250 162,038
6 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.35 x 1200 AZ50 1.2 3 39,300 117,900
7 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.40 x 1200 AZ50 1.2 3.4 38,200 129,880
8 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.45 x 1200 AZ50 1.2 3.9 37,200 145,080
9 Tôn Lạnh Hoa Sen 0.50 x 1200 AZ50 1.2 4.4 37,050 163,020
TÔN LẠNH MÀU
1 Tôn Lạnh Màu Đông Á 035 x 1200 1.2 2.9 34,500 100,050
2 Tôn Lạnh Màu Đông Á 0.40 x 1200 1.2 3.3 33,100 109,230
3 Tôn Lạnh Màu Đông Á 0.45 x 1200 1.2 3.9 31,300 122,070
4 Tôn Lạnh Màu Đông Á 0.50 x 1200 1.2 4.3 31,200 134,160
5 Tôn Lạnh Màu Nam Kim 0.35 x 1200 1.2 2.9 33,100 95,990
6 Tôn Lạnh Màu Nam Kim 0.40 x 1200 1.2 3.3 31,800 104,940
7 Tôn Lạnh Màu Nam Kim 0.45 x 1200 1.2 3.9 30,250 117,975
8 Tôn Lạnh Màu Nam Kim 0.50 x 1200 1.2 4.3 30,700 132,010
XÀ GỒ MẠ KẼM
1 Xà gồ mạ kẽm C80 x 40 x 1.5 1 0 50,500 0
2 Xà gồ mạ kẽm C80 x 40 x 1.8 1 0 59,000 0
3 Xà gồ mạ kẽm C80 x 40 x 2.0 1 0 66,500 0
4 Xà gồ mạ kẽm C100 x 50 x 1.5 1 0 62,500 0
5 Xà gồ mạ kẽm C100 x 50 x 1.8 1 0 75,000 0
6 Xà gồ mạ kẽm C100 x 50 x 2.0 1 0 84,500 0
7 Xà gồ mạ kẽm C100 x 50 x 2.4 1 0 118,500 0
ỐNG INOX 304
1 Ống inox 304 phi 114 dày 1.8mm 0 0 70,500 0
2 Ống inox 304 phi 90 dày 1.8mm 0 0 70,500 0
3 Ống inox 304 phi 76 dày 1.8mm 0 0 70,500 0
4 Ống inox 304 phi 49 dày 1.8mm 0 0 70,500 0
5 Ống inox 304 phi 42 dày 1.8mm 0 0 70,500 0
6 Ống inox 304 phi 27 dày 1.8mm 0 0 71,000 0
7 Ống inox 304 phi 34 dày 1.8mm 0 0 71,000 0
8 Ống inox 304 phi 21 dày 1.8mm 0 0 71,000 0
9 Ống inox 304 phi 21 dày 2mm 0 1 70,000 70,000
10 Ống inox 304 phi 21 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,500 68,500
11 Ống inox 304 phi 21 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 71,000 71,000
12 Ống inox 304 phi 21 dày 5mm 0 1 72,000 72,000
13 Ống inox 304 phi 27 dày 2mm 0 1 70,000 70,000
14 Ống inox 304 phi 27 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,500 68,500
15 Ống inox 304 phi 27 dày. 3.5mm - 4.0mm 0 1 71,000 71,000
16 Ống inox 304 phi 27 dày. 5mm 0 1 72,000 72,000
17 Ống inox 304 phi 34 dày 2mm 0 1 70,000 70,000
18 Ống inox 304 phi 34 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,500 68,500
19 Ống inox 304 phi 34 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 71,000 71,000
20 Ống inox 304 phi 34 dày 5mm 0 1 72,000 72,000
21 Ống inox 304 phi 42 dày 2mm 0 1 69,500 69,500
22 Ống inox 304 phi 42 dày 2.5mm - 3.0mm 6 1 68,000 68,000
23 Ống inox 304 phi 42 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 70,500 70,500
24 Ống inox 304 phi 42 dày 5mm 0 1 71,500 71,500
25 Ống inox 304 phi 49 dày 2mm 0 1 69,500 69,500
26 Ống inox 304 phi 49 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,000 68,000
27 Ống inox 304 phi 49 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 70,500 70,500
28 Ống inox 304 phi 49 dày 5mm 0 1 71,500 71,500
29 Ống inox 304 phi 60 dày 2mm 0 1 69,500 69,500
30 Ống Inox 304 Phi 60 Dày 1.8mm 0 0 70,500 0
31 Ống inox 304 phi 60 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,000 68,000
32 Ống inox 304 phi 60 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 70,500 70,500
33 Ống inox 304 phi 60 dày 5mm 0 1 71,500 71,500
34 Ống inox 304 phi 76 dày 2mm 0 1 69,500 69,500
35 Ống inox 304 phi 76 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,000 68,000
36 Ống inox 304 phi 76 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 70,500 70,500
37 Ống inox 304 phi 76 dày 5mm 0 1 71,500 71,500
38 Ống inox 304 phi 90 dày 2mm 0 1 69,500 69,500
39 Ống inox 304 phi 90 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,000 68,000
40 Ống inox 304 phi 90 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 70,500 70,500
41 Ống inox 304 phi 90 dày 5mm 0 1 71,500 71,500
42 Ống inox 304 phi 114 dày 2mm 0 1 69,500 69,500
43 Ống inox 304 phi 114 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 68,000 68,000
44 Ống inox 304 phi 114 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 70,500 70,500
45 Ống inox 304 phi 114 dày 5mm 0 1 71,500 71,500
46 Ống inox 304 phi 141 dày 2mm 0 1 70,500 70,500
47 Ống inox 304 phi 141 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 69,000 69,000
48 Ống inox 304 phi 141 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 71,500 71,500
49 Ống inox 304 phi 141 dày 5mm 0 1 72,500 72,500
50 Ống inox 304 phi 168 dày 2mm 0 1 72,500 72,500
51 Ống inox 304 phi 168 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 71,000 71,000
52 Ống inox 304 phi 168 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 73,500 73,500
53 Ống inox 304 phi 168 dày 5mm 0 1 74,500 74,500
54 Ống inox 304 phi 219 dày 2mm 0 1 75,500 75,500
55 Ống inox 304 phi 219 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 74,000 74,000
56 Ống inox 304 phi 219 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 76,500 76,500
57 Ống inox 304 phi 219 dày 5mm 0 1 77,500 77,500
ỐNG INOX 201
1 Ống inox 201 phi 21 dày 2mm 0 1 47,500 47,500
2 Ống inox 201 phi 21 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 46,000 46,000
3 Ống inox 201 phi 21 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 48,500 48,500
4 Ống inox 201 phi 21 dày 5mm 0 1 49,500 49,500
5 Ống inox 201 phi 27 dày 2mm 0 1 47,500 47,500
6 Ống inox 201 phi 27 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 46,000 46,000
7 Ống inox 201 phi 27 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 48,500 48,500
8 Ống inox 201 phi 27 dày 5mm 0 1 49,500 49,500
9 Ống inox 201 phi 34 dày 2mm 0 1 47,500 47,500
10 Ống inox 201 phi 34 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 46,000 46,000
11 Ống inox 201 phi 34 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 48,500 48,500
12 Ống inox 201 phi 34 dày 5mm 0 1 49,500 49,500
13 Ống inox 201 phi 42 dày 2mm 0 1 47,000 47,000
14 Ống inox 201 phi 42 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 45,500 45,500
15 Ống inox 201 phi 42 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 48,000 48,000
16 Ống inox 201 phi 42 dày 5mm 0 1 49,000 49,000
17 Ống inox 201 phi 49 dày 2mm 0 1 47,000 47,000
18 Ống inox 201 phi 49 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 45,500 45,500
19 Ống inox 201 phi 49 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 48,000 48,000
20 Ống inox 201 phi 49 dày 5mm 0 1 49,000 49,000
21 Ống inox 201 phi 60 dày 2mm 0 1 47,000 47,000
22 Ống inox 201 phi 60 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 45,500 45,500
23 Ống inox 201 phi 60 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 50,000 50,000
24 Ống inox 201 phi 60 dày 5mm 0 1 49,000 49,000
25 Ống inox 201 phi 76 dày 2mm 0 1 47,000 47,000
26 Ống inox 201 phi 76 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 45,500 45,500
27 Ống inox 201 phi 76 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 50,000 50,000
28 Ống inox 201 phi 76 dày 5mm 0 1 49,000 49,000
29 Ống inox 201 phi 90 dày 2mm 0 1 47,000 47,000
30 Ống inox 201 phi 90 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 50,000 50,000
31 Ống inox 201 phi 90 dày 5mm 0 1 49,000 49,000
32 Ống inox 201 phi 114 dày 2mm 0 1 47,000 47,000
33 Ống inox 201 phi 114 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 45,500 45,500
34 Ống inox 201 phi 114 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 50,000 50,000
35 Ống inox 201 phi 114 dày 5mm 0 1 49,000 49,000
36 Ống inox 201 phi 141 dày 2mm 0 1 50,000 50,000
37 Ống inox 201 phi 141 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 48,500 48,500
38 Ống inox 201 phi 141 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 51,000 51,000
39 Ống inox 201 phi 141 dày 5mm 0 1 52,000 52,000
40 Ống inox 201 phi 168 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 49,500 49,500
41 Ống inox 201 phi 168 dày 2mm 0 1 51,000 51,000
42 Ống inox 201 phi 168 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 52,000 52,000
43 Ống inox 201 phi 168 dày 5mm 0 1 53,000 53,000
44 Ống inox 201 phi 219 dày 2mm 0 1 53,000 53,000
45 Ống inox 201 phi 219 dày 2.5mm - 3.0mm 0 1 51,500 51,500
46 Ống inox 201 phi 219 dày 3.5mm - 4.0mm 0 1 54,000 54,000
47 Ống inox 201 phi 219 dày 5mm 0 1 55,000 55,000

Hỗ trợ trực tuyến

Sắt Thép Ánh Bình Minh - Sắt Thép Bình Dương - Sắt Thép Hoà Phát
0937667441
HOLINE 1

0937667441

thep.anhbinhminh@gmail.com
HOTLINE 2

0932672691

satthepanhbinhminh@gmail.com

Video

Quảng cáo

Zalo
Zalo
Hotline