Inox Tấm 430

Chi tiết sản phẩm

Inox Tấm 430

  • Mác thép: SUS 430F, 410, 409, 434.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M.
  • Bề mặt: 2B (mờ), BA (bóng), HL (sọc Hairline), No1 (xám).
  • Độ dày: 0.5 mm, 1 mm, 2 mm, 5 mm,...1 (có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất).
  • Chiều rộng: 1 m, 1.2 m, 1.24 m, 1.5 m, 1.524 m,...
  • Chiều dài: 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m,...
  • Liên hệ
  • 130

Inox tấm 430 là một loại vật liệu thép không gỉ được cán mỏng từ thép không gỉ 430. Với thành phần chủ yếu là sắt và crom (12-17%), inox 430 mang đến sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý. Đây là loại inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực đời sống.

Xem thêm: 

Inox tấm 430

Thông số kỹ thuật của Inox Tấm 430

  • Mác thép: SUS 430F, 410, 409, 434.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M.
  • Bề mặt: 2B (mờ), BA (bóng), HL (sọc Hairline), No1 (xám).
  • Độ dày: 0.5 mm, 1 mm, 2 mm, 5 mm,...1 (có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất).
  • Chiều rộng: 1 m, 1.2 m, 1.24 m, 1.5 m, 1.524 m,...
  • Chiều dài: 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m,...

Đặc điểm của Inox Tấm 430

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt là các môi trường có tính axit hữu cơ và axit nitric.
  • Độ cứng: Trung bình, có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp cơ khí.
  • Tính từ: Cao, dễ dàng bị nam châm hút.
  • Chịu nhiệt: Tốt, có thể chịu nhiệt độ lên đến 870°C.
  • Giá thành: Hợp lý, rẻ hơn so với các loại inox 304, 316.

Đặc điểm inox tấm 430

Xem thêm: Các sản phẩm inox tấm khác

Bảng quy cách Inox Tấm 430

Inox 430

Trọng lượng

Tấm inox 430 dày 0.1mm

0.794 kg/m2

Tấm inox 430 dày 0.2mm

1.587 kg/m2

Tấm inox 430 dày 0.3mm

2.38 kg/m2

Tấm inox 430 dày 0.4mm

3.173 kg/m2

Tấm inox 430 dày 0.5mm

3.966 kg/m2

Tấm inox 430 dày 0.6mm

4.759 kg/m2

Tấm inox 430 dày 0.8mm

6.345 kg/m2

Tấm inox 430 dày 1.0mm

7.931 kg/m2

Tấm inox 430 dày 1.2mm

9.517 kg/m2

Tấm inox 430 dày 1.5mm

11.896 kg/m2

Tấm inox 430 dày 2.0mm

15.861 kg/m2

Tấm inox 430 dày 3.0mm

23.791 kg/m2

Tấm inox 430 dày 4.0mm

31.721 kg/m2

Tấm inox 430 dày 5.0mm

39.651 kg/m2

Tấm inox 430 dày 6.0mm

47.581 kg/m2

Tấm inox 430 dày 8.0mm

63.441 kg/m2

Tấm inox 430 dày 10.0mm

79.301 kg/m2

Tấm inox 430 dày 15.0mm

118.951 kg/m2

Tấm inox 430 dày 20.0mm

158.601 kg/m2

Lưu ý: Bảng quy cách có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp inox qua Hotline 0937667441 

Bảng giá Inox Tấm 430

Inox tấm 430

Giá bán

Tấm inox 430 0.3x1000x3000mm

37.100đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1000x6000mm

37.100đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1220x2400mm

38.200đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1220x3000mm

38.200đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1220x6000mm

38.200đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1524x2400mm

40.000đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1524x3000mm

40.000đ/kg

Tấm inox 430 0.3x1524x6000mm

40.000đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1000x2500mm

39.400đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1000x3000mm

39.400đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1000x6000mm

39.400đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1220x2500mm

39.500đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1220x3000mm

39.500đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1220x6000mm

39.500đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1524x2500mm

40.500đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1524x3000mm

40.500đ/kg

Tấm inox 430 0.5x1524x6000mm

40.500đ/kg

Tấm inox 430 0.6x1000x2400mm

36.750đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1000x3000mm

36.750đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1000x6000mm

36.750đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1220x2400mm

37.500đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1220x3000mm

37.500đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1220x6000mm

37.500đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1524x2400mm

39.450đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1524x3000mm

39.450đ/kg

Inox tấm 430 0.6x1524x6000mm

39.450đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1000x2400mm

36.400đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1000x3000mm

36.400đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1000x6000mm

36.400đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1220x2400mm

37.250đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1220x3000mm

37.250đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1220x6000mm

37.250đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1524x2400mm

39.450đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1524x3000mm

39.450đ/kg

Inox tấm 430 0.8x1524x6000mm

39.450đ/kg

Inox tấm 430 1x1000x2500mm

39.250đ/kg

Inox tấm 430 1x1000x3000mm

39.250đ/kg

Inox tấm 430 1x1000x6000mm

39.250đ/kg

Inox tấm 430 1x1220x3000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 1x1220x2500mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 1x1220x3000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 1x1220x6000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 1x1524x2500mm

40.250đ/kg

Inox tấm 430 1x1524x3000mm

40.250đ/kg

Inox tấm 430 1x1524x6000mm

40.250đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1000x2400mm

35.900đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1000x3000mm

35.900đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1000x6000mm

35.900đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1220x2400mm

36.850đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1220x3000mm

36.850đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1220x6000mm

36.850đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1524x2400mm

38.900đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1524x3000mm

38.900đ/kg

Inox tấm 430 1.2x1524x6000mm

38.900đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1000x2400mm

36.250đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1000x3000mm

36.250đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1000x6000mm

36.250đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1220x2400mm

37.300đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1220x3000mm

37.300đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1220x6000mm

37.300đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1524x2400mm

39.000đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1524x3000mm

39.000đ/kg

Inox tấm 430 1.5x1524x6000mm

39.000đ/kg

Inox tấm 430 2x1000x2400mm

37.500đ/kg

Inox tấm 430 2x1000x3000mm

37.500đ/kg

Inox tấm 430 2x1000x6000mm

37.500đ/kg

Inox tấm 430 2x1220x2400mm

38.250đ/kg

Inox tấm 430 2x1220x3000mm

38.250đ/kg

Inox tấm 430 2x1220x6000mm

38.250đ/kg

Inox tấm 430 2x1524x2400mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 2x1524x3000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 2x1524x6000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 3x1000x2400mm

36.750đ/kg

Inox tấm 430 3x1000x3000mm

36.750đ/kg

Inox tấm 430 3x1000x6000mm

36.750đ/kg

Inox tấm 430 3x1220x2400mm

38.000đ/kg

Inox tấm 430 3x1220x3000mm

38.000đ/kg

Inox tấm 430 3x1220x6000mm

38.000đ/kg

Inox tấm 430 3x1524x2400mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 3x1524x3000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 3x1524x6000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 4x1000x2400mm

36.150đ/kg

Tấm inox 430 4x1000x3000mm

36.150đ/kg

Tấm inox 430 4x1000x6000mm

36.150đ/kg

Tấm inox 430 4x1220x2400mm

37.250đ/kg

Tấm inox 430 4x1220x3000mm

37.250đ/kg

Tấm inox 430 4x1220x6000mm

37.250đ/kg

Tấm inox 430 4x1524x2400mm

39.250đ/kg

Tấm inox 430 4x1524x3000mm

39.250đ/kg

Tấm inox 430 4x1524x6000mm

39.250đ/kg

Tấm inox 430 5x1000x2400mm

36.000đ/kg

Tấm inox 430 5x1000x3000mm

36.000đ/kg

Tấm inox 430 5x1000x6000mm

36.000đ/kg

Tấm inox 430 5x1220x2400mm

37.400đ/kg

Tấm inox 430 5x1220x3000mm

37.400đ/kg

Tấm inox 430 5x1220x6000mm

37.400đ/kg

Tấm inox 430 5x1524x2400mm

39.250đ/kg

Tấm inox 430 5x1524x3000mm

39.250đ/kg

Tấm inox 430 5x1524x6000mm

39.250đ/kg

Tấm inox 430 6x1000x2400mm

36.250đ/kg

Inox tấm 430 6x1000x3000mm

36.250đ/kg

Inox tấm 430 6x1000x6000mm

36.250đ/kg

Inox tấm 430 6x1220x2400mm

37.300đ/kg

Inox tấm 430 6x1220x3000mm

37.300đ/kg

Inox tấm 430 6x1220x6000mm

37.300đ/kg

Inox tấm 430 6x1524x2400mm

39.250đ/kg

Inox tấm 430 6x1524x3000mm

39.250đ/kg

Inox tấm 430 6x1524x6000mm

39.250đ/kg

Inox tấm 430 8x1000x2400mm

36.300đ/kg

Inox tấm 430 8x1000x3000mm

36.300đ/kg

Inox tấm 430 8x1000x6000mm

36.300đ/kg

Inox tấm 430 8x1220x2400mm

37.150đ/kg

Inox tấm 430 8x1220x3000mm

37.150đ/kg

Inox tấm 430 8x1220x6000mm

37.150đ/kg

Inox tấm 430 8x1524x2400mm

39.000đ/kg

Inox tấm 430 8x1524x3000mm

39.000đ/kg

Inox tấm 430 8x1524x6000mm

39.000đ/kg

Inox tấm 430 10x1000x2400mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 10x1000x3000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 10x1000x6000mm

39.500đ/kg

Inox tấm 430 10x1220x2400mm

39.750đ/kg

Inox tấm 430 10x1220x3000mm

39.750đ/kg

Inox tấm 430 10x1220x6000mm

39.750đ/kg

Inox tấm 430 10x1524x2400mm

41.000đ/kg

Inox tấm 430 10x1524x3000mm

41.000đ/kg

Inox tấm 430 10x1524x6000mm

41.000đ/kg

Inox tấm 430 20x1000x2400mm

36.600đ/kg

Inox tấm 430 20x1000x3000mm

36.600đ/kg

Inox tấm 430 20x1000x6000mm

36.600đ/kg

Inox tấm 430 20x1220x2400mm

38.200đ/kg

Inox tấm 430 20x1220x3000mm

38.200đ/kg

Inox tấm 430 20x1220x6000mm

38.200đ/kg

Inox tấm 430 20x1524x2400mm

40.000đ/kg

Inox tấm 430 20x1524x3000mm

40.000đ/kg

Inox tấm 430 20x1524x6000mm

40.000đ/kg

Lưu ý: Giá inox tấm 430 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, kích thước, bề mặt, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Hotline 0937667441

Ứng dụng của Inox Tấm 430

  • Ngành xây dựng: Làm cửa, lan can, ốp tường, mái nhà,...
  • Ngành công nghiệp: Sản xuất thiết bị gia dụng (tủ lạnh, máy giặt,...), thiết bị nhà bếp, ống khói,...
  • Lĩnh vực khác: Làm biển quảng cáo, đồ trang trí nội thất, thùng chứa,...

Ứng dụng inox tấm 430

Lưu ý khi sử dụng

  • Tính từ: Không nên sử dụng trong các môi trường có từ trường mạnh.
  • Nhiệt độ cao: Khi sử dụng ở nhiệt độ cao, inox 430 có thể bị oxy hóa.
  • Môi trường khắc nghiệt: Không phù hợp với các môi trường có tính axit mạnh hoặc muối.
  • Gia công: Nên sử dụng các phương pháp gia công phù hợp để tránh làm giảm độ bền của inox.

Lời khuyên:

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên chọn những nhà cung cấp inox uy tín, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
  • Xác định nhu cầu: Trước khi mua, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng để chọn loại inox tấm 430 phù hợp.
  • So sánh giá: Nên so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để chọn được mức giá tốt nhất.

CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộnsắt câythép ốngthép hìnhthép hộp, thép tấmtôn xà gồnhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.

Sắt thép ánh bình minh

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính:  Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/

Xem thêm: Bảng Giá Inox Tấm Mới Nhất 2025

Sản phẩm cùng loại

Zalo
Zalo
Hotline