Inox Tấm 430
Inox tấm 430 là một loại vật liệu thép không gỉ được cán mỏng từ thép không gỉ 430. Với thành phần chủ yếu là sắt và crom (12-17%), inox 430 mang đến sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý. Đây là loại inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực đời sống.
Xem thêm:
Xem thêm: Các sản phẩm inox tấm khác
Inox 430 |
Trọng lượng |
Tấm inox 430 dày 0.1mm |
0.794 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.2mm |
1.587 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.3mm |
2.38 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.4mm |
3.173 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.5mm |
3.966 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.6mm |
4.759 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.8mm |
6.345 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 1.0mm |
7.931 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 1.2mm |
9.517 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 1.5mm |
11.896 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 2.0mm |
15.861 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 3.0mm |
23.791 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 4.0mm |
31.721 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 5.0mm |
39.651 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 6.0mm |
47.581 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 8.0mm |
63.441 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 10.0mm |
79.301 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 15.0mm |
118.951 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 20.0mm |
158.601 kg/m2 |
Lưu ý: Bảng quy cách có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp inox qua Hotline 0937667441
Inox tấm 430 |
Giá bán |
Tấm inox 430 0.3x1000x3000mm |
37.100đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1000x6000mm |
37.100đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1220x2400mm |
38.200đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1220x3000mm |
38.200đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1220x6000mm |
38.200đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1524x2400mm |
40.000đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1524x3000mm |
40.000đ/kg |
Tấm inox 430 0.3x1524x6000mm |
40.000đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1000x2500mm |
39.400đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1000x3000mm |
39.400đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1000x6000mm |
39.400đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1220x2500mm |
39.500đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1220x3000mm |
39.500đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1220x6000mm |
39.500đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1524x2500mm |
40.500đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1524x3000mm |
40.500đ/kg |
Tấm inox 430 0.5x1524x6000mm |
40.500đ/kg |
Tấm inox 430 0.6x1000x2400mm |
36.750đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1000x3000mm |
36.750đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1000x6000mm |
36.750đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1220x2400mm |
37.500đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1220x3000mm |
37.500đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1220x6000mm |
37.500đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1524x2400mm |
39.450đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1524x3000mm |
39.450đ/kg |
Inox tấm 430 0.6x1524x6000mm |
39.450đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1000x2400mm |
36.400đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1000x3000mm |
36.400đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1000x6000mm |
36.400đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1220x2400mm |
37.250đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1220x3000mm |
37.250đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1220x6000mm |
37.250đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1524x2400mm |
39.450đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1524x3000mm |
39.450đ/kg |
Inox tấm 430 0.8x1524x6000mm |
39.450đ/kg |
Inox tấm 430 1x1000x2500mm |
39.250đ/kg |
Inox tấm 430 1x1000x3000mm |
39.250đ/kg |
Inox tấm 430 1x1000x6000mm |
39.250đ/kg |
Inox tấm 430 1x1220x3000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 1x1220x2500mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 1x1220x3000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 1x1220x6000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 1x1524x2500mm |
40.250đ/kg |
Inox tấm 430 1x1524x3000mm |
40.250đ/kg |
Inox tấm 430 1x1524x6000mm |
40.250đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1000x2400mm |
35.900đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1000x3000mm |
35.900đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1000x6000mm |
35.900đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1220x2400mm |
36.850đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1220x3000mm |
36.850đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1220x6000mm |
36.850đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1524x2400mm |
38.900đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1524x3000mm |
38.900đ/kg |
Inox tấm 430 1.2x1524x6000mm |
38.900đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1000x2400mm |
36.250đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1000x3000mm |
36.250đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1000x6000mm |
36.250đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1220x2400mm |
37.300đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1220x3000mm |
37.300đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1220x6000mm |
37.300đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1524x2400mm |
39.000đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1524x3000mm |
39.000đ/kg |
Inox tấm 430 1.5x1524x6000mm |
39.000đ/kg |
Inox tấm 430 2x1000x2400mm |
37.500đ/kg |
Inox tấm 430 2x1000x3000mm |
37.500đ/kg |
Inox tấm 430 2x1000x6000mm |
37.500đ/kg |
Inox tấm 430 2x1220x2400mm |
38.250đ/kg |
Inox tấm 430 2x1220x3000mm |
38.250đ/kg |
Inox tấm 430 2x1220x6000mm |
38.250đ/kg |
Inox tấm 430 2x1524x2400mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 2x1524x3000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 2x1524x6000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 3x1000x2400mm |
36.750đ/kg |
Inox tấm 430 3x1000x3000mm |
36.750đ/kg |
Inox tấm 430 3x1000x6000mm |
36.750đ/kg |
Inox tấm 430 3x1220x2400mm |
38.000đ/kg |
Inox tấm 430 3x1220x3000mm |
38.000đ/kg |
Inox tấm 430 3x1220x6000mm |
38.000đ/kg |
Inox tấm 430 3x1524x2400mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 3x1524x3000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 3x1524x6000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 4x1000x2400mm |
36.150đ/kg |
Tấm inox 430 4x1000x3000mm |
36.150đ/kg |
Tấm inox 430 4x1000x6000mm |
36.150đ/kg |
Tấm inox 430 4x1220x2400mm |
37.250đ/kg |
Tấm inox 430 4x1220x3000mm |
37.250đ/kg |
Tấm inox 430 4x1220x6000mm |
37.250đ/kg |
Tấm inox 430 4x1524x2400mm |
39.250đ/kg |
Tấm inox 430 4x1524x3000mm |
39.250đ/kg |
Tấm inox 430 4x1524x6000mm |
39.250đ/kg |
Tấm inox 430 5x1000x2400mm |
36.000đ/kg |
Tấm inox 430 5x1000x3000mm |
36.000đ/kg |
Tấm inox 430 5x1000x6000mm |
36.000đ/kg |
Tấm inox 430 5x1220x2400mm |
37.400đ/kg |
Tấm inox 430 5x1220x3000mm |
37.400đ/kg |
Tấm inox 430 5x1220x6000mm |
37.400đ/kg |
Tấm inox 430 5x1524x2400mm |
39.250đ/kg |
Tấm inox 430 5x1524x3000mm |
39.250đ/kg |
Tấm inox 430 5x1524x6000mm |
39.250đ/kg |
Tấm inox 430 6x1000x2400mm |
36.250đ/kg |
Inox tấm 430 6x1000x3000mm |
36.250đ/kg |
Inox tấm 430 6x1000x6000mm |
36.250đ/kg |
Inox tấm 430 6x1220x2400mm |
37.300đ/kg |
Inox tấm 430 6x1220x3000mm |
37.300đ/kg |
Inox tấm 430 6x1220x6000mm |
37.300đ/kg |
Inox tấm 430 6x1524x2400mm |
39.250đ/kg |
Inox tấm 430 6x1524x3000mm |
39.250đ/kg |
Inox tấm 430 6x1524x6000mm |
39.250đ/kg |
Inox tấm 430 8x1000x2400mm |
36.300đ/kg |
Inox tấm 430 8x1000x3000mm |
36.300đ/kg |
Inox tấm 430 8x1000x6000mm |
36.300đ/kg |
Inox tấm 430 8x1220x2400mm |
37.150đ/kg |
Inox tấm 430 8x1220x3000mm |
37.150đ/kg |
Inox tấm 430 8x1220x6000mm |
37.150đ/kg |
Inox tấm 430 8x1524x2400mm |
39.000đ/kg |
Inox tấm 430 8x1524x3000mm |
39.000đ/kg |
Inox tấm 430 8x1524x6000mm |
39.000đ/kg |
Inox tấm 430 10x1000x2400mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 10x1000x3000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 10x1000x6000mm |
39.500đ/kg |
Inox tấm 430 10x1220x2400mm |
39.750đ/kg |
Inox tấm 430 10x1220x3000mm |
39.750đ/kg |
Inox tấm 430 10x1220x6000mm |
39.750đ/kg |
Inox tấm 430 10x1524x2400mm |
41.000đ/kg |
Inox tấm 430 10x1524x3000mm |
41.000đ/kg |
Inox tấm 430 10x1524x6000mm |
41.000đ/kg |
Inox tấm 430 20x1000x2400mm |
36.600đ/kg |
Inox tấm 430 20x1000x3000mm |
36.600đ/kg |
Inox tấm 430 20x1000x6000mm |
36.600đ/kg |
Inox tấm 430 20x1220x2400mm |
38.200đ/kg |
Inox tấm 430 20x1220x3000mm |
38.200đ/kg |
Inox tấm 430 20x1220x6000mm |
38.200đ/kg |
Inox tấm 430 20x1524x2400mm |
40.000đ/kg |
Inox tấm 430 20x1524x3000mm |
40.000đ/kg |
Inox tấm 430 20x1524x6000mm |
40.000đ/kg |
Lưu ý: Giá inox tấm 430 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, kích thước, bề mặt, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Hotline 0937667441
Lời khuyên:
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: Bảng Giá Inox Tấm Mới Nhất 2025