Inox Ống 430
Inox ống 430 là một loại thép không gỉ, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt và tính định hình cao. Với thành phần chủ yếu là crom và không chứa niken, inox 430 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại inox khác, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Xem thêm:
Xem thêm: Các loại sản phẩm ống inox khác
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH |
TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) |
||||||||||||||
DN |
INCH |
OD (mm) |
10 |
20 |
30 |
40 |
STD |
60 |
80 |
XS |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
|
Ống inox 430 |
8 |
1/4 |
13.7 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.24 |
2.24 |
- |
3.02 |
3.02 |
- |
- |
- |
- |
- |
Ống inox 430 |
10 |
3/8 |
17.1 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.31 |
2.31 |
- |
3.20 |
3.20 |
- |
- |
- |
- |
- |
Ống inox 430 |
15 |
1/2 |
21.3 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.77 |
2.77 |
- |
3.73 |
3.73 |
- |
- |
- |
4.78 |
7.47 |
Ống inox 430 |
20 |
3/4 |
26.7 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.87 |
2.87 |
- |
3.91 |
3.91 |
- |
- |
- |
5.56 |
7.82 |
Ống inox 430 |
25 |
1 |
33.4 |
2.77 |
- |
2.90 |
3.38 |
3.38 |
- |
4.55 |
4.55 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.09 |
Ống inox 430 |
32 |
1 1/4 |
42.2 |
2.77 |
- |
2.97 |
3.56 |
3.56 |
- |
4.85 |
4.85 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.70 |
Ống inox 430 |
40 |
1 1/2 |
48.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.68 |
3.68 |
- |
5.08 |
5.08 |
- |
- |
- |
7.14 |
10.15 |
Ống inox 430 |
50 |
2 |
60.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.91 |
3.91 |
- |
5.54 |
5.54 |
- |
- |
- |
8.74 |
11.07 |
Ống inox 430 |
65 |
2 1/2 |
73.0 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.16 |
5.16 |
- |
7.01 |
7.01 |
- |
- |
- |
9.53 |
14.02 |
Ống inox 430 |
80 |
3 |
88.9 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.49 |
5.49 |
- |
7.62 |
7.62 |
- |
- |
- |
11.13 |
15.24 |
Ống inox 430 |
90 |
3 1/2 |
101.6 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.74 |
5.74 |
- |
8.08 |
8.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
Ống inox 430 |
100 |
4 |
114.3 |
3.05 |
- |
4.78 |
6.02 |
6.02 |
- |
8.56 |
8.56 |
- |
11.13 |
- |
13.49 |
17.12 |
Ống inox 430 |
125 |
5 |
141.3 |
3.40 |
- |
- |
6.55 |
6.55 |
- |
9.53 |
9.53 |
- |
12.70 |
- |
15.88 |
19.05 |
Ống inox 430 |
150 |
6 |
168.3 |
3.40 |
- |
- |
7.11 |
7.11 |
- |
10.97 |
10.97 |
- |
14.27 |
- |
18.26 |
21.95 |
Ống inox 430 |
200 |
8 |
219.1 |
3.76 |
6.35 |
7.04 |
8.18 |
8.18 |
10.31 |
12.70 |
12.70 |
15.09 |
18.26 |
20.62 |
23.01 |
22.23 |
Ống inox 430 |
250 |
10 |
273.0 |
4.19 |
6.35 |
7.80 |
9.27 |
9.27 |
12.70 |
15.09 |
12.70 |
18.26 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
25.40 |
Ống inox 430 |
300 |
12 |
323.8 |
4.57 |
6.35 |
8.38 |
10.31 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
12.70 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
33.32 |
25.40 |
Ống inox 430 |
350 |
14 |
355.6 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
11.13 |
9.53 |
15.09 |
19.05 |
12.70 |
23.83 |
27.79 |
31.75 |
35.71 |
- |
Ống inox 430 |
400 |
16 |
406.4 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
12.70 |
9.53 |
16.66 |
21.44 |
12.70 |
26.19 |
30.96 |
36.53 |
40.49 |
- |
Ống inox 430 |
450 |
18 |
457 |
6.35 |
7.92 |
11.13 |
14.29 |
9.53 |
19.09 |
23.83 |
12.70 |
29.36 |
34.93 |
39.67 |
45.24 |
- |
Ống inox 430 |
500 |
20 |
508 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
15.08 |
9.53 |
20.62 |
26.19 |
12.70 |
32.54 |
38.10 |
44.45 |
50.01 |
- |
Ống inox 430 |
550 |
22 |
559 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
- |
9.53 |
22.23 |
28.58 |
12.70 |
34.93 |
41.28 |
47.63 |
53.98 |
- |
Ống inox 430 |
600 |
24 |
610 |
6.35 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
9.53 |
24.61 |
30.96 |
12.70 |
38.89 |
46.02 |
52.37 |
59.54 |
- |
Giá inox ống 430 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Loại hàng |
Kích thước |
Độ dày |
Giá bán (Kg) |
ống inox 430 |
8 |
0.3 |
51,100 |
ống inox 430 |
8 |
0.35 |
50,100 |
ống inox 430 |
8 |
0.4 |
49,100 |
ống inox 430 |
8 |
0.45 |
48,100 |
ống inox 430 |
8 |
0.5 - 0.55 |
47,600 |
ống inox 430 |
8 |
0.6 - 2.0 |
46,100 |
ống inox 430 |
9.5 |
0.3 |
50,100 |
ống inox 430 |
9.5 |
0.35 |
49,100 |
ống inox 430 |
9.5 |
0.4 |
48,100 |
ống inox 430 |
9.5 |
0.45 |
47,100 |
ống inox 430 |
9.5 |
0.5 - 0.55 |
46,600 |
ống inox 430 |
9.5 |
0.6 - 2.0 |
45,100 |
ống inox 430 |
12.0-12.7 |
0.3 |
47,600 |
ống inox 430 |
12.0-12.7 |
0.35 |
46,600 |
ống inox 430 |
12.0-12.7 |
0.4 |
45,600 |
ống inox 430 |
12.0-12.7 |
0.45 |
44,600 |
ống inox 430 |
12.0-12.7 |
0.5 - 2.0 |
43,600 |
ống inox 430 |
13.8 - 31.8 |
0.3 |
46,600 |
ống inox 430 |
13.8 - 31.8 |
0.35 |
45,600 |
ống inox 430 |
13.8 - 38.1 |
0.4 |
44,600 |
ống inox 430 |
13.8 - 38.1 |
0.45 - 0.55 |
43,600 |
ống inox 430 |
13.8 - 38.1 |
0.6 |
43,100 |
ống inox 430 |
13.8 - 63.5 |
0.7 - 2.0 |
43,100 |
ống inox 430 |
76.2 - 101.6 |
0.7 - 2.0 |
44,100 |
ống inox 430 |
114.3 |
0.8 - 2.0 |
45,100 |
ống inox 430 |
123.5 |
1.0 - 2.0 |
45,100 |
ống inox 430 |
135.4 |
1.2 - 2.0 |
47,100 |
ống inox 430 |
163 |
1.5 - 2.0 |
47,100 |
Lưu ý: Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp inox Hotline 0937667441
Inox ống 430 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Để được tư vấn và báo giá chi tiết về inox ống 430, bạn có thể liên hệ với các công ty chuyên cung cấp inox hoặc các đại lý phân phối uy tín trên thị trường
Lưu ý: Khi mua inox ống 430, bạn nên chọn nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng sản phẩm để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: