Nhôm Tấm 201
Độ dày phổ biến: 0.3mm - 100mm (và có thể dày hơn tùy yêu cầu)
Khổ rộng phổ biến: 1000mm, 1220mm, 1250mm, 1500mm (và có thể cắt theo yêu cầu)
Chiều dài phổ biến: 2000mm, 2440mm, 2500mm, 3000mm, 6000mm (và có thể cắt theo yêu cầu)
Trạng thái (Temper): Thường có các trạng thái như O, T4, T6. T4 và T6 thường được sử dụng để tăng cường độ bền.
Nhôm tấm 201 là một loại hợp kim nhôm nổi tiếng với độ bền cao và khả năng gia công tuyệt vời. Đây là một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại nhờ vào sự kết hợp giữa độ cứng và khả năng tạo hình tốt.
Hợp kim 201 chủ yếu được hợp kim hóa với đồng (Cu), mangan (Mn), và silic (Si). Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu mạnh mẽ hơn so với các loại nhôm tấm thông thường khác, đặc biệt là trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao.
Xem thêm:
Mác Nhôm: 201
Thành phần hóa học chính:
Độ dày phổ biến: 0.3mm - 100mm (và có thể dày hơn tùy yêu cầu)
Khổ rộng phổ biến: 1000mm, 1220mm, 1250mm, 1500mm (và có thể cắt theo yêu cầu)
Chiều dài phổ biến: 2000mm, 2440mm, 2500mm, 3000mm, 6000mm (và có thể cắt theo yêu cầu)
Trạng thái (Temper): Thường có các trạng thái như O, T4, T6. T4 và T6 thường được sử dụng để tăng cường độ bền.
Tính chất cơ học (tham khảo cho T4):
Độ bền cao: Vượt trội so với các dòng nhôm tấm khác trong các ứng dụng chịu lực.
Nhôm tấm 201 có thể được phân loại dựa trên một số tiêu chí sau:
Độ dày:
Trạng thái (Temper):
Bề mặt:
Bảng giá nhôm tấm 201 có thể thay đổi tùy thuộc vào:
Inox tấm 201 |
Giá bán |
Tấm inox 201 0.3x1000x3000mm |
50,456đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1000x6000mm |
50,456đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x2400mm |
51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x3000mm |
51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1220x6000mm |
51,952đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x2400mm |
54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x3000mm |
54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.3x1524x6000mm |
54,400đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x2500mm |
53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x3000mm |
53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1000x6000mm |
53,584đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x2500mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x3000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1220x6000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x2500mm |
55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x3000mm |
55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.5x1524x6000mm |
55,080đ/kg |
Tấm inox 201 0.6x1000x2400mm |
55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1000x3000mm |
55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1000x6000mm |
55,080đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x2400mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x3000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1220x6000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x2400mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x3000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.6x1524x6000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x2400mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x3000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1000x6000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x2400mm |
49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x3000mm |
49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1220x6000mm |
49,504đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x2400mm |
50,660đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x3000mm |
50,660đ/kg |
Inox tấm 201 0.8x1524x6000mm |
50,660đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x2500mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x3000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1000x6000mm |
53,652đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x2500mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 1x1220x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x2500mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x3000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1x1524x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x2400mm |
54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x3000mm |
54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1000x6000mm |
54,740đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x2400mm |
48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x3000mm |
48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1220x6000mm |
48,824đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x2400mm |
50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x3000mm |
50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.2x1524x6000mm |
50,116đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x2400mm |
52,904đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x3000mm |
52,904đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1000x6000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x2400mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x3000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1220x6000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x2400mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x3000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 1.5x1524x6000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x2400mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x3000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1000x6000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x2400mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x3000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1220x6000mm |
51,000đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x2400mm |
52,020đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x3000mm |
52,020đ/kg |
Inox tấm 201 2x1524x6000mm |
52,020đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x2400mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x3000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1000x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x2400mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x3000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1220x6000mm |
49,980đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x2400mm |
51,680đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x3000mm |
51,680đ/kg |
Inox tấm 201 3x1524x6000mm |
51,680đ/kg |
Inox tấm 201 4x1000x2400mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1000x3000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1000x6000mm |
53,720đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x2400mm |
49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x3000mm |
49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1220x6000mm |
49,164đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x2400mm |
50,660đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x3000mm |
50,660đ/kg |
Tấm inox 201 4x1524x6000mm |
50,660đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x2400mm |
53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x3000mm |
53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1000x6000mm |
53,380đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x2400mm |
48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x3000mm |
48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1220x6000mm |
48,960đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x2400mm |
50,864đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x3000mm |
50,864đ/kg |
Tấm inox 201 5x1524x6000mm |
50,864đ/kg |
Tấm inox 201 6x1000x2400mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1000x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1000x6000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x2400mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x3000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1220x6000mm |
49,300đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x2400mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x3000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 6x1524x6000mm |
50,728đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x2400mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x3000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1000x6000mm |
53,380đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x2400mm |
49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x3000mm |
49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1220x6000mm |
49,368đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x2400mm |
50,524đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x3000mm |
50,524đ/kg |
Inox tấm 201 8x1524x6000mm |
50,524đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x2400mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x3000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1000x6000mm |
53,040đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x2400mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x3000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1220x6000mm |
53,720đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x2400mm |
54,060đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x3000mm |
54,060đ/kg |
Inox tấm 201 10x1524x6000mm |
54,060đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x2400mm |
55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x3000mm |
55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1000x6000mm |
55,760đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x2400mm |
51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x3000mm |
51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1220x6000mm |
51,952đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x2400mm |
54,400đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x3000mm |
54,400đ/kg |
Inox tấm 201 20x1524x6000mm |
54,400đ/kg |
Lưu ý: Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp nhôm tấm Ánh Bình Minh - Hotline 0937667441
Nhôm tấm 201 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính cơ học và gia công tốt:
Công nghiệp:
Thương mại và dân dụng:
Lưu ý: Do khả năng chống ăn mòn hạn chế, nhôm tấm 201 thường được sử dụng trong môi trường khô ráo hoặc được bảo vệ bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Để biết thêm thông tin chi tiết về nhôm tấm 201, báo giá cụ thể, và đặt hàng, bạn có thể liên hệ với các cung cấp nhôm tấm Ánh Bình Minh.
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Xem thêm: