Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hoà Phát
Thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát là sản phẩm được sản xuất từ nhà máy thép Hòa Phát, một trong những nhà máy sản xuất thép lớn nhất Việt Nam. Sản phẩm này được làm từ thép cacbon thấp, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, sản xuất đồ nội thất,...
Xem thêm:
Để biết thông tin chi tiết về bảng quy cách, kích thước và độ dày của thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà phân phối của Hòa Phát qua Hotline 0937667441
Sản phẩm |
Độ dầy |
Trọng lượng |
(Số Cây)/(Bó) |
Hộp chữ nhật 10×30 |
0.7 |
2.53 |
50 |
0.8 |
2.87 |
||
0.9 |
3.21 |
||
1.0 |
3.54 |
||
1.1 |
3.87 |
||
1.2 |
4.2 |
||
1.4 |
4.83 |
||
Hộp chữ nhật 13×26 |
0.7 |
2.46 |
105 |
0.8 |
2.79 |
||
0.9 |
3.12 |
||
1.0 |
3.45 |
||
1.1 |
3.77 |
||
1.2 |
4.08 |
||
1.4 |
4.70 |
||
1.5 |
5.00 |
||
Hộp chữ nhật 12×32 |
0.7 |
2.79 |
50 |
0.8 |
3.17 |
||
0.9 |
3.55 |
||
1.0 |
3.92 |
||
1.1 |
4.29 |
||
1.2 |
4.65 |
||
1.4 |
5.36 |
||
1.5 |
5.71 |
||
1.8 |
6.73 |
||
2.0 |
7.39 |
||
Hộp chữ nhật 20×25 |
0.7 |
2.86 |
64 |
0.8 |
3.25 |
||
0.9 |
3.63 |
||
1.0 |
4.01 |
||
1.1 |
4.39 |
||
1.2 |
4.76 |
||
1.4 |
5.49 |
||
1.5 |
5.85 |
||
1.8 |
6.90 |
||
2.0 |
7.57 |
||
Hộp chữ nhật 20×30 |
0.7 |
3.19 |
77 |
0.8 |
3.62 |
||
0.9 |
4.06 |
||
1.0 |
4.48 |
||
1.1 |
4.91 |
||
1.2 |
5.33 |
||
1.4 |
6.15 |
||
1.5 |
6.56 |
||
1.8 |
7.75 |
||
2.0 |
8.52 |
||
Hộp chữ nhật 15×35 |
0.7 |
3.19 |
90 |
0.8 |
3.62 |
||
0.9 |
4.06 |
||
1.0 |
4.48 |
||
1.1 |
4.91 |
||
1.2 |
5.33 |
||
1.4 |
6.15 |
||
1.5 |
6.56 |
||
1.8 |
7.75 |
||
2.0 |
8.52 |
||
Hộp chữ nhật 20×40 |
0.7 |
3.85 |
72 |
0.8 |
4.38 |
||
0.9 |
4.90 |
||
1.0 |
5.43 |
||
1.1 |
5.94 |
||
1.2 |
6.46 |
||
1.4 |
7.47 |
||
1.5 |
7.97 |
||
1.8 |
9.44 |
||
2.0 |
10.40 |
||
2.3 |
11.80 |
||
2.5 |
12.72 |
||
2.8 |
14.05 |
||
3.0 |
14.92 |
||
Hộp chữ nhật 25×40 |
0.7 |
4.18 |
60 |
0.8 |
4.75 |
||
0.9 |
5.33 |
||
1.0 |
5.9 |
||
1.1 |
4.46 |
||
1.2 |
7.02 |
||
1.4 |
8.13 |
||
1.5 |
8.68 |
||
1.8 |
10.29 |
||
2.0 |
11.34 |
||
2.3 |
12.89 |
||
Hộp chữ nhật 25×50 |
0.7 |
4.83 |
72 |
0.8 |
5.51 |
||
0.9 |
6.18 |
||
1.0 |
6.84 |
||
1.1 |
7.50 |
||
1.2 |
8.15 |
||
1.4 |
9.45 |
||
1.5 |
10.09 |
||
1.8 |
11.98 |
||
2.0 |
13.23 |
||
2.3 |
15.05 |
||
2.5 |
16.25 |
||
2.8 |
18.01 |
||
3.0 |
19.16 |
||
3.2 |
20.29 |
||
Hộp chữ nhật 30×50 |
0.7 |
5.16 |
60 |
0.8 |
5.88 |
||
0.9 |
6.60 |
||
1.0 |
7.31 |
||
1.1 |
8.02 |
||
1.2 |
8.72 |
||
1.4 |
10.11 |
||
1.5 |
10.80 |
||
1.8 |
12.83 |
||
2.0 |
14.17 |
||
2.3 |
16.14 |
||
2.5 |
17.43 |
||
2.8 |
19.33 |
||
3.0 |
20.57 |
||
Hộp chữ nhật 30×60 |
0.8 |
6.64 |
50 |
0.9 |
7.45 |
||
1.0 |
8.25 |
||
1.1 |
9.05 |
||
1.2 |
9.85 |
||
1.4 |
11.43 |
||
1.5 |
12.21 |
||
1.8 |
14.53 |
||
2.0 |
16.05 |
||
2.3 |
18.3 |
||
2.5 |
19.78 |
||
2.8 |
21.97 |
||
3.0 |
23.4 |
||
Hộp chữ nhật 40×60 |
1.0 |
9.19 |
40 |
1.1 |
10.09 |
||
1.2 |
10.98 |
||
1.4 |
12.74 |
||
1.5 |
13.62 |
||
1.8 |
16.22 |
||
2.0 |
17.94 |
||
2.3 |
20.47 |
||
2.5 |
22.14 |
||
2.8 |
24.60 |
||
3.0 |
26.23 |
||
3.2 |
27.83 |
||
3.5 |
30.20 |
||
Hộp chữ nhật 40×80 |
1.1 |
12.16 |
32 |
1.2 |
13.24 |
||
1.4 |
15.38 |
||
1.5 |
16.45 |
||
1.8 |
19.61 |
||
2.0 |
21.7 |
||
2.3 |
24.8 |
||
2.5 |
26.85 |
||
2.8 |
29.88 |
||
3.0 |
31.88 |
||
3.2 |
33.86 |
||
3.5 |
36.79 |
||
Hộp chữ nhật 45×90 |
1.2 |
14.93 |
32 |
1.4 |
17.36 |
||
1.5 |
18.57 |
||
1.8 |
22.16 |
||
2.0 |
24.53 |
||
2.3 |
28.05 |
||
2.5 |
30.38 |
||
2.8 |
33.84 |
||
3.0 |
36.12 |
||
3.2 |
38.38 |
||
3.5 |
41.74 |
||
Hộp chữ nhật 40×100 |
1.4 |
17.36 |
24 |
1.5 |
18.57 |
||
1.8 |
22.16 |
||
2.0 |
24.53 |
||
2.3 |
28.05 |
||
2.5 |
30.38 |
||
2.8 |
33.84 |
||
3.0 |
36.12 |
||
3.2 |
38.38 |
||
3.5 |
41.74 |
||
Hộp chữ nhật 50×100 |
1.4 |
19.34 |
18 |
1.5 |
20.69 |
||
1.8 |
24.7 |
||
2.0 |
27.36 |
||
2.3 |
31.3 |
||
2.5 |
33.91 |
||
2.8 |
37.79 |
||
3.0 |
40.36 |
||
3.2 |
42.9 |
||
3.5 |
46.69 |
||
3.8 |
50.43 |
||
4.0 |
52.90 |
||
Hộp chữ nhật 60×120 |
1.5 |
24.93 |
18 |
1.8 |
29.79 |
||
2.0 |
33.01 |
||
2.3 |
37.80 |
||
2.5 |
40.98 |
||
2.8 |
45.70 |
||
3.0 |
48.83 |
||
3.2 |
51.94 |
||
3.5 |
56.58 |
||
3.8 |
61.17 |
||
4.0 |
64.21 |
Giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÒA PHÁT |
|||
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Đơn giá hàng đen |
Hộp Đen Hòa Phát 13×26 |
1.00 |
3.45 |
64,900 |
1.10 |
3.77 |
70,900 |
|
1.20 |
4.10 |
77,100 |
|
1.40 |
4.70 |
88,400 |
|
Hộp Đen Hòa Phát 20×40 |
1.00 |
5.43 |
102,100 |
1.10 |
5.94 |
111,700 |
|
1.20 |
6.46 |
121,400 |
|
1.40 |
7.47 |
140,400 |
|
1.80 |
9.44 |
177,500 |
|
2.00 |
10.40 |
182,000 |
|
Hộp Đen Hòa Phát 25×50 |
1.00 |
6.84 |
128,600 |
1.10 |
7.50 |
141,000 |
|
1.20 |
8.15 |
153,200 |
|
1.40 |
9.45 |
177,700 |
|
1.80 |
11.98 |
225,200 |
|
2.00 |
13.23 |
231,500 |
|
Hộp Đen Hòa Phát 30×60 |
1.00 |
8.25 |
155,100 |
1.10 |
9.05 |
170,100 |
|
1.20 |
9.85 |
185,200 |
|
1.40 |
11.43 |
214,900 |
|
1.80 |
14.53 |
273,200 |
|
2.00 |
16.05 |
280,900 |
|
Hộp Đen Hòa Phát 40×80 |
1.10 |
12.16 |
228,600 |
1.20 |
13.24 |
248,900 |
|
1.40 |
15.38 |
289,100 |
|
1.80 |
19.61 |
368,700 |
|
2.00 |
21.70 |
408,000 |
|
Hộp Đen Hòa Phát 50×100 |
1.40 |
19.34 |
363,600 |
1.80 |
24.70 |
464,400 |
|
2.00 |
27.36 |
478,800 |
|
Hộp Đen Hòa Phát 60×120 |
1.40 |
23.30 |
438,000 |
1.80 |
29.79 |
560,100 |
|
2.00 |
33.01 |
577,700 |
Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà phân phối của Hòa Phát - Ánh Bình Minh qua Hotline 0937667441
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: