Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hoà Phát

Chi tiết sản phẩm

Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hoà Phát

  • Mác thép: SS400, SAE, SPHC theo tiêu chuẩn ống thép đen ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ.
  • Xuất xứ: Nhà máy Thép Hòa Phát tại Việt Nam.
  • Quy cách: Đa dạng về kích thước, độ dày.
  • Liên hệ
  • 108

Thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát là sản phẩm được sản xuất từ nhà máy thép Hòa Phát, một trong những nhà máy sản xuất thép lớn nhất Việt Nam. Sản phẩm này được làm từ thép cacbon thấp, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, sản xuất đồ nội thất,...

Xem thêm: 

Thép hộp chữ nhật đen Hoà Phát

Thông số kỹ thuật Thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát

  • Mác thép: SS400, SAE, SPHC theo tiêu chuẩn ống thép đen ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ.
  • Xuất xứ: Nhà máy Thép Hòa Phát tại Việt Nam.
  • Quy cách: Đa dạng về kích thước, độ dày.

Đặc điểm của Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hòa Phát

  • Độ bền cao: Được sản xuất từ thép cacbon thấp, có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn.
  • Khả năng chịu lực tốt: Có khả năng chịu lực uốn, nén tốt, đảm bảo độ ổn định cho công trình.
  • Bề mặt nhẵn mịn: Bề mặt sản phẩm được xử lý nhẵn mịn, dễ dàng sơn hoặc mạ.
  • Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
  • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng cho công trình, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.

Đặc điểm thép hộp chữ nhật đen Hoà Phát

Bảng quy cách Thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát

Để biết thông tin chi tiết về bảng quy cách, kích thước và độ dày của thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà phân phối của Hòa Phát qua Hotline 0937667441

Sản phẩm

Độ dầy

Trọng lượng

(Số Cây)/(Bó)

Hộp chữ nhật 10×30

0.7

2.53

50

0.8

2.87

0.9

3.21

1.0

3.54

1.1

3.87

1.2

4.2

1.4

4.83

Hộp chữ nhật 13×26

0.7

2.46

105

0.8

2.79

0.9

3.12

1.0

3.45

1.1

3.77

1.2

4.08

1.4

4.70

1.5

5.00

Hộp chữ nhật 12×32

0.7

2.79

50

0.8

3.17

0.9

3.55

1.0

3.92

1.1

4.29

1.2

4.65

1.4

5.36

1.5

5.71

1.8

6.73

2.0

7.39

Hộp chữ nhật 20×25

0.7

2.86

64

0.8

3.25

0.9

3.63

1.0

4.01

1.1

4.39

1.2

4.76

1.4

5.49

1.5

5.85

1.8

6.90

2.0

7.57

Hộp chữ nhật 20×30

0.7

3.19

77

0.8

3.62

0.9

4.06

1.0

4.48

1.1

4.91

1.2

5.33

1.4

6.15

1.5

6.56

1.8

7.75

2.0

8.52

Hộp chữ nhật 15×35

0.7

3.19

90

0.8

3.62

0.9

4.06

1.0

4.48

1.1

4.91

1.2

5.33

1.4

6.15

1.5

6.56

1.8

7.75

2.0

8.52

Hộp chữ nhật 20×40

0.7

3.85

72

0.8

4.38

0.9

4.90

1.0

5.43

1.1

5.94

1.2

6.46

1.4

7.47

1.5

7.97

1.8

9.44

2.0

10.40

2.3

11.80

2.5

12.72

2.8

14.05

3.0

14.92

Hộp chữ nhật 25×40

0.7

4.18

60

0.8

4.75

0.9

5.33

1.0

5.9

1.1

4.46

1.2

7.02

1.4

8.13

1.5

8.68

1.8

10.29

2.0

11.34

2.3

12.89

Hộp chữ nhật 25×50

0.7

4.83

72

0.8

5.51

0.9

6.18

1.0

6.84

1.1

7.50

1.2

8.15

1.4

9.45

1.5

10.09

1.8

11.98

2.0

13.23

2.3

15.05

2.5

16.25

2.8

18.01

3.0

19.16

3.2

20.29

Hộp chữ nhật 30×50

0.7

5.16

60

0.8

5.88

0.9

6.60

1.0

7.31

1.1

8.02

1.2

8.72

1.4

10.11

1.5

10.80

1.8

12.83

2.0

14.17

2.3

16.14

2.5

17.43

2.8

19.33

3.0

20.57

Hộp chữ nhật 30×60

0.8

6.64

50

0.9

7.45

1.0

8.25

1.1

9.05

1.2

9.85

1.4

11.43

1.5

12.21

1.8

14.53

2.0

16.05

2.3

18.3

2.5

19.78

2.8

21.97

3.0

23.4

Hộp chữ nhật 40×60

1.0

9.19

40

1.1

10.09

1.2

10.98

1.4

12.74

1.5

13.62

1.8

16.22

2.0

17.94

2.3

20.47

2.5

22.14

2.8

24.60

3.0

26.23

3.2

27.83

3.5

30.20

Hộp chữ nhật 40×80

1.1

12.16

32

1.2

13.24

1.4

15.38

1.5

16.45

1.8

19.61

2.0

21.7

2.3

24.8

2.5

26.85

2.8

29.88

3.0

31.88

3.2

33.86

3.5

36.79

Hộp chữ nhật 45×90

1.2

14.93

32

1.4

17.36

1.5

18.57

1.8

22.16

2.0

24.53

2.3

28.05

2.5

30.38

2.8

33.84

3.0

36.12

3.2

38.38

3.5

41.74

Hộp chữ nhật 40×100

1.4

17.36

24

1.5

18.57

1.8

22.16

2.0

24.53

2.3

28.05

2.5

30.38

2.8

33.84

3.0

36.12

3.2

38.38

3.5

41.74

Hộp chữ nhật 50×100

1.4

19.34

18

1.5

20.69

1.8

24.7

2.0

27.36

2.3

31.3

2.5

33.91

2.8

37.79

3.0

40.36

3.2

42.9

3.5

46.69

3.8

50.43

4.0

52.90

Hộp chữ nhật 60×120

1.5

24.93

18

1.8

29.79

2.0

33.01

2.3

37.80

2.5

40.98

2.8

45.70

3.0

48.83

3.2

51.94

3.5

56.58

3.8

61.17

4.0

64.21

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Hoà Phát

Giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Kích thước: Kích thước càng lớn, giá càng cao.
  • Độ dày: Độ dày càng lớn, giá càng cao.
  • Số lượng: Mua số lượng lớn thường được hưởng giá ưu đãi.
  • Thời điểm mua hàng: Giá thép có thể biến động theo thị trường.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÒA PHÁT

 Quy cách 

 Độ dày  

 Kg/cây 

Đơn giá hàng đen

Hộp Đen Hòa Phát 13×26
(105cây/bó)

           1.00

          3.45

            64,900

           1.10

          3.77

            70,900

           1.20

          4.10

            77,100

           1.40

          4.70

            88,400

 Hộp Đen Hòa Phát 20×40
(72cây/bó)

           1.00

          5.43

          102,100

           1.10

          5.94

          111,700

           1.20

          6.46

          121,400

           1.40

          7.47

          140,400

           1.80

          9.44

          177,500

           2.00

        10.40

          182,000

Hộp Đen Hòa Phát 25×50
(72cây/bó)

           1.00

          6.84

          128,600

           1.10

          7.50

          141,000

           1.20

          8.15

          153,200

           1.40

          9.45

          177,700

           1.80

        11.98

          225,200

           2.00

        13.23

          231,500

Hộp Đen Hòa Phát 30×60
(50cây/bó)

           1.00

          8.25

          155,100

           1.10

          9.05

          170,100

           1.20

          9.85

          185,200

           1.40

        11.43

          214,900

           1.80

        14.53

          273,200

           2.00

        16.05

          280,900

Hộp Đen Hòa Phát 40×80
(32cây/bó)

           1.10

        12.16

          228,600

           1.20

        13.24

          248,900

           1.40

        15.38

          289,100

           1.80

        19.61

          368,700

           2.00

        21.70

          408,000

Hộp Đen Hòa Phát 50×100
(18cây/bó)

           1.40

        19.34

          363,600

           1.80

        24.70

          464,400

           2.00

        27.36

          478,800

Hộp Đen Hòa Phát 60×120
(18cây/bó)

           1.40

        23.30

          438,000

           1.80

        29.79

          560,100

           2.00

        33.01

          577,700

Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà phân phối của Hòa Phát - Ánh Bình Minh qua Hotline 0937667441

Ứng dụng của Thép Hộp Chữ Nhật Đen Hòa Phát

  • Xây dựng: Làm khung nhà xưởng, khung cửa, cầu thang, lan can,...
  • Cơ khí: Làm khung máy, khung xe, các bộ phận máy móc,...
  • Sản xuất đồ nội thất: Làm khung giường, bàn ghế, tủ,...
  • Các ứng dụng khác: Làm hàng rào, mái che, giá đỡ,...

Ứng dụng thép hộp chữ nhật Đen Hoà Phát

Liên hệ mua hàng

CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộnsắt câythép ốngthép hìnhthép hộp, thép tấmtôn xà gồnhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.

Sắt thép ánh bình minh

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính:  Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/

Xem thêm: 

Sản phẩm cùng loại

Zalo
Zalo
Hotline