Giá thép hộp hoà phát bao nhiêu? đây có thể là câu hỏi mà các chủ thầu xây dựng luôn tìm hiểu và mong muốn được cập nhật. Bài viết dưới đây, Sắt Thép Ánh Bình Minh sẽ trả lời cho quý khách hàng về giá thép hộp cập nhật tới thời điểm hiện tại và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép.
Xem thêm:
Giới thiệu về thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát là một trong những sản phẩm thép xây dựng phổ biến và chất lượng cao được sản xuất bởi Tập đoàn Hòa Phát - một trong những tập đoàn thép lớn nhất Việt Nam. Thép hộp Hòa Phát có nhiều ưu điểm như:
- Chất lượng cao: Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Bề mặt nhẵn mịn: Dễ dàng gia công và sơn phủ.
- Độ bền cao: Chịu được lực tác động lớn, chống ăn mòn tốt.
Thép hộp hoà phát
Bảng giá Thép hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm hoà phát
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM HOÀ PHÁT NĂM 2024 |
|||||||||||
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
ĐG kg |
Đơn giá cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
ĐG kg |
Đơn giá cây |
H 13 x 26 |
0.8 ly |
2,79 |
19.200 |
53.568 |
54.000 |
H 30 x 90 |
1.1 Ly |
12,16 |
18.900 |
229.824 |
230.000 |
0.9 ly |
3,12 |
19.200 |
59.904 |
60.000 |
1.2 Ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.000 |
||
1.0 ly |
3,45 |
18.900 |
65.205 |
65.000 |
1.4 Ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
291.000 |
||
1.1 ly |
3,77 |
18.900 |
71.253 |
71.000 |
1.5 Ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
311.000 |
||
1.2 ly |
4,08 |
18.900 |
77.112 |
77.000 |
1.8 Ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
371.000 |
||
1.4 ly |
4,7 |
18.900 |
88.830 |
89.000 |
2.0 Ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.000 |
||
H 20 x 40 |
0.8 ly |
4,38 |
19.200 |
84.096 |
84.000 |
H 40 x 80 |
1.1 ly |
12,16 |
18.900 |
229.824 |
230.000 |
0.9 ly |
4,9 |
19.200 |
94.080 |
94.000 |
1.2 ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.000 |
||
1.0 ly |
5,43 |
18.900 |
102.627 |
103.000 |
1.4 ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
291.000 |
||
1.1 ly |
5,94 |
18.900 |
112.266 |
112.000 |
1.5 ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
311.000 |
||
1.2 ly |
6,46 |
18.900 |
122.094 |
122.000 |
1.8 ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
371.000 |
||
1.4 ly |
7,47 |
18.900 |
141.183 |
141.000 |
2.0 ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.000 |
||
1.5 ly |
7,97 |
18.900 |
150.633 |
151.000 |
2.5 ly |
26,85 |
- |
0 |
0 |
||
1.8 ly |
9,44 |
18.900 |
178.416 |
178.000 |
H 50 x 100 |
1.4 ly |
19,34 |
18.900 |
365.526 |
366.000 |
|
2.0 ly |
10,4 |
18.900 |
196.560 |
197.000 |
1.5 ly |
20,69 |
18.900 |
391.041 |
391.000 |
||
H 25*50 |
0.8 ly |
5,51 |
19.200 |
105.792 |
106.000 |
1.8 ly |
24,7 |
18.900 |
466.830 |
467.000 |
|
0.9 ly |
6,18 |
19.200 |
118.656 |
119.000 |
2.0 ly |
27,36 |
18.900 |
517.104 |
517.000 |
||
1.0 ly |
6,84 |
18.900 |
129.276 |
129.000 |
2.5 ly |
33,79 |
- |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
7,5 |
18.900 |
141.750 |
142.000 |
3.0 ly |
40,36 |
- |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
8,15 |
18.900 |
154.035 |
154.000 |
3.5 ly |
42,9 |
- |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
9,45 |
18.900 |
178.605 |
179.000 |
H 60 x 120 |
1.4 ly |
23,3 |
18.900 |
440.370 |
440.000 |
|
1.5 ly |
10,09 |
18.900 |
190.701 |
191.000 |
1.5 ly |
24,93 |
18.900 |
471.177 |
471.000 |
||
1.8 ly |
11,98 |
18.900 |
226.422 |
226.000 |
1.8 ly |
29,79 |
18.900 |
563.031 |
563.000 |
||
2.0 ly |
13,23 |
18.900 |
250.047 |
250.000 |
2.0 ly |
33,01 |
18.900 |
623.889 |
624.000 |
||
2.5 ly |
16,48 |
|
0 |
0 |
2.5 ly |
40,98 |
- |
0 |
0 |
||
H 30 x 60 |
0.8 ly |
6,64 |
19.200 |
127.488 |
127.000 |
2.8 ly |
45,7 |
- |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
7,45 |
19.200 |
143.040 |
143.000 |
3.0 ly |
48,83 |
- |
0 |
0 |
||
1.0 ly |
8,25 |
18.900 |
155.925 |
156.000 |
3.5 ly |
56,58 |
- |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
9,05 |
18.900 |
171.045 |
171.000 |
4.0 ly |
64,21 |
- |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
9,85 |
18.900 |
186.165 |
186.000 |
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
||||||
1.4 ly |
11,43 |
18.900 |
216.027 |
216.000 |
|||||||
1.5 ly |
12,21 |
18.900 |
230.769 |
231.000 |
|||||||
1.8 ly |
14,53 |
18.900 |
274.617 |
275.000 |
|||||||
2.0 ly |
16,05 |
18.900 |
303.345 |
303.000 |
|||||||
2.5 ly |
19,78 |
- |
0 |
0 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Hoà Phát
Kích thước |
Trọng lượng |
Giá hộp đen |
Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) |
(Kg) |
tham khảo (vnđ / kg) |
13 x 26 x 1.0 x 6 |
3.45 |
19.000 – 25.000 |
13 x 26 x 1.1 x 6 |
3.77 |
19.000 – 25.000 |
13 x 26 x 1.2 x 6 |
4.08 |
19.000 – 25.000 |
13 x 26 x 1.4 x 6 |
4.7 |
18.000 – 24.000 |
20 x 40 x 1.0 x 6 |
5.43 |
19.000 – 25.000 |
20 x 40 x 1.1 x 6 |
5.94 |
19.000 – 25.000 |
20 x 40 x 1.2 x 6 |
6.46 |
19.000 – 25.000 |
20 x 40 x 1.4 x 6 |
7.47 |
18.000 – 24.000 |
20 x 40 x 1.5 x 6 |
7.97 |
18.000 – 24.000 |
20 x 40 x 1.8 x 6 |
9.44 |
17.000 – 23.000 |
20 x 40 x 2.0 x 6 |
10.4 |
17.000 – 23.000 |
20 x 40 x 2.5 x 6 |
12.72 |
17.000 – 23.000 |
20 x 40 x 3.0 x 6 |
14.92 |
17.000 – 23.000 |
25 x 50 x 1.0 x 6 |
6.84 |
19.000 – 25.000 |
25 x 50 x 1.1 x 6 |
7.5 |
19.000 – 25.000 |
25 x 50 x 1.2 x 6 |
8.15 |
19.000 – 25.000 |
25 x 50 x 1.4 x 6 |
9.45 |
18.000 – 24.000 |
25 x 50 x 1.5 x 6 |
10.09 |
18.000 – 24.000 |
25 x 50 x 1.8 x 6 |
11.98 |
17.000 – 23.000 |
25 x 50 x 2.0 x 6 |
13.23 |
16.000 – 22.000 |
25 x 50 x 2.5 x 6 |
16.25 |
16.000 – 22.000 |
25 x 50 x 3.0 x 6 |
19.16 |
16.000 – 22.000 |
30 x 60 x 1.0 x 6 |
8.25 |
19.000 – 25.000 |
30 x 60 x 1.1 x 6 |
9.05 |
19.000 – 25.000 |
30 x 60 x 1.2 x 6 |
9.85 |
19.000 – 25.000 |
30 x 60 x 1.4 x 6 |
11.43 |
18.000 – 24.000 |
30 x 60 x 1.5 x 6 |
12.21 |
18.000 – 24.000 |
30 x 60 x 1.8 x 6 |
14.53 |
17.000 – 23.000 |
30 x 60 x 2.0 x 6 |
16.05 |
16.000 – 22.000 |
30 x 60 x 2.5 x 6 |
19.78 |
16.000 – 22.000 |
30 x 60 x 3.0 x 6 |
23.4 |
16.000 – 22.000 |
40 x 80 x 1.1 x 6 |
12.16 |
19.000 – 25.000 |
40 x 80 x 1.2 x 6 |
13.24 |
19.000 – 25.000 |
40 x 80 x 1.4 x 6 |
15.38 |
18.000 – 24.000 |
40 x 80 x 1.5 x 6 |
16.45 |
18.000 – 24.000 |
40 x 80 x 1.8 x 6 |
19.61 |
17.000 – 23.000 |
40 x 80 x 2.0 x 6 |
21.70 |
16.000 – 22.000 |
40 x 80 x 2.5 x 6 |
26.85 |
16.000 – 22.000 |
40 x 80 x 3.0 x 6 |
31.88 |
16.000 – 22.000 |
50 x 100 x 1.4 x 6 |
19.33 |
18.000 – 24.000 |
50 x 100 x 1.5 x 6 |
20.68 |
18.000 – 24.000 |
50 x 100 x 1.8 x 6 |
24.69 |
17.000 – 23.000 |
50 x 100 x 2.0 x 6 |
27.34 |
16.000 – 22.000 |
50 x 100 x 2.5 x 6 |
33.89 |
16.000 – 22.000 |
50 x 100 x 3.0 x 6 |
40.33 |
16.000 – 22.000 |
50 x 100 x 3.5 x 6 |
46.69 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 1.8 x 6 |
29.79 |
17.000 – 23.000 |
60 x 120 x 2.0 x 6 |
33.01 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 2.5 x 6 |
40.98 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 2.8 x 6 |
45.7 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 3.0 x 6 |
48.83 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 3.2 x 6 |
51.94 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 3.5 x 6 |
56.58 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 3.8 x 6 |
61.17 |
16.000 – 22.000 |
60 x 120 x 4.0 x 6 |
64.21 |
16.000 – 22.000 |
100 x 150 x 2.5 x 6 |
57.46 |
19.000 – 24.000 |
100 x 150 x 2.8 x 6 |
64.17 |
19.000 – 24.000 |
100 x 150 x 3.2 x 6 |
73.04 |
19.000 – 24.000 |
100 x 150 x 3.5 x 6 |
79.66 |
19.000 – 24.000 |
100 x 150 x 3.8 x 6 |
86.23 |
19.000 – 24.000 |
100 x 150 x 4.0 x 6 |
90.58 |
19.000 – 24.000 |
100 x 150 x 4.5 x 6 |
101.40 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 2.5 x 6 |
69.24 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 2.8 x 6 |
77.36 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 3.0 x 6 |
82.75 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 3.2 x 6 |
88.12 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 3.5 x 6 |
96.14 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 3.8 x 6 |
104.12 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 4.0 x 6 |
109.42 |
19.000 – 24.000 |
100 x 200 x 4.5 x 6 |
122.59 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 4.0 x 6 |
184.78 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 4.5 x 6 |
207.37 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 5.0 x 6 |
229.85 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 5.5 x 6 |
252.21 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 6.0 x 6 |
274.46 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 6.5 x 6 |
296.60 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 7.0 x 6 |
318.62 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 7.5 x 6 |
340.53 |
19.000 – 24.000 |
200 x 300 x 8.0 x 6 |
289.38 |
19.000 – 24.000 |
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm hoà phát
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG MẠ KẼM HÒA PHÁT NĂM 2024 |
|||||||||||
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
|
Đơn giá cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
|
Đơn giá cây |
□ 12*12 |
0.7 ly |
1,47 |
19.500 |
28.665 |
28.700 |
□ 40*40 |
0.9 ly |
6,6 |
19.200 |
126.720 |
126.700 |
0.8 ly |
1,66 |
19.500 |
32.370 |
32.400 |
1.0 ly |
7,31 |
18.900 |
138.159 |
138.200 |
||
0.9 ly |
1,85 |
19.500 |
36.075 |
36.100 |
1.1 ly |
8,02 |
18.900 |
151.578 |
151.600 |
||
1.0 ly |
2,03 |
19.500 |
39.585 |
39.600 |
1.2 ly |
8,72 |
18.900 |
164.808 |
164.800 |
||
1.1ly |
2,21 |
19.500 |
43.095 |
43.100 |
1.4 ly |
10,11 |
18.900 |
191.079 |
191.100 |
||
1.2ly |
2,39 |
19.500 |
46.605 |
46.600 |
1.5 ly |
10,8 |
18.900 |
204.120 |
204.100 |
||
□ 14*14 |
0.8 ly |
1,97 |
19.200 |
37.824 |
37.800 |
1.8 ly |
12,83 |
18.900 |
242.487 |
242.500 |
|
0.9 ly |
2,19 |
19.200 |
42.048 |
42.000 |
2.0 ly |
14,17 |
18.900 |
267.813 |
267.800 |
||
1.0 ly |
2,41 |
18.900 |
45.549 |
45.500 |
2.3 ly |
16,14 |
18.900 |
305.046 |
305.000 |
||
1.1 ly |
2,63 |
18.900 |
49.707 |
49.700 |
2.5 ly |
17,43 |
0 |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
2,84 |
18.900 |
53.676 |
53.700 |
3.0 ly |
20,57 |
0 |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
3,25 |
18.900 |
61.425 |
61.400 |
□ 50*50 |
1.1 ly |
10,09 |
18.900 |
190.701 |
190.700 |
|
□ 16*16 |
0.8 ly |
2,27 |
19.200 |
43.584 |
43.600 |
1.2 ly |
10,98 |
18.900 |
207.522 |
207.500 |
|
0.9 ly |
2,53 |
19.200 |
48.576 |
48.600 |
1.4 ly |
12,74 |
18.900 |
240.786 |
240.800 |
||
1.0 ly |
2,79 |
18.900 |
52.731 |
52.700 |
1.5 ly |
13,62 |
18.900 |
257.418 |
257.400 |
||
1.1 ly |
3,04 |
18.900 |
57.456 |
57.500 |
1.8 ly |
16,22 |
18.900 |
306.558 |
306.600 |
||
1.2 ly |
3,29 |
18.900 |
62.181 |
62.200 |
2.0 ly |
17,94 |
18.900 |
339.066 |
339.100 |
||
1.4 ly |
3,78 |
18.900 |
71.442 |
71.400 |
2.5 ly |
22,14 |
0 |
0 |
0 |
||
□ 20*20 |
0.8 ly |
2,87 |
19.200 |
55.104 |
55.100 |
2.8 ly |
24,6 |
0 |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
3,21 |
19.200 |
61.632 |
61.600 |
3.0 ly |
26,23 |
0 |
0 |
0 |
||
1.0 ly |
3,54 |
18.900 |
66.906 |
66.900 |
□ 60*60 |
1.2 ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.200 |
|
1.1 ly |
3,87 |
18.900 |
73.143 |
73.100 |
1.4 ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
290.700 |
||
1.2 ly |
4,2 |
18.900 |
79.380 |
79.400 |
1.5 ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
310.900 |
||
1.4 ly |
4,83 |
18.900 |
91.287 |
91.300 |
1.8 ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
370.600 |
||
1.8 ly |
6,05 |
18.900 |
114.345 |
114.300 |
2.0 ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.100 |
||
2.0 ly |
6,63 |
18.900 |
125.307 |
125.300 |
2.5 ly |
26,85 |
0 |
0 |
0 |
||
□ 25*25 |
0.8 ly |
3,62 |
19.200 |
69.504 |
69.500 |
2.8 ly |
29,88 |
0 |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
4,06 |
19.200 |
77.952 |
78.000 |
□ 75*75 |
1.4 ly |
19,34 |
18.900 |
365.526 |
365.500 |
|
1.0 ly |
4,48 |
18.900 |
84.672 |
84.700 |
1.8 ly |
24,7 |
18.900 |
466.830 |
466.800 |
||
1.1 ly |
4,91 |
18.900 |
92.799 |
92.800 |
2.0 ly |
27,36 |
18.900 |
517.104 |
517.100 |
||
1.2 ly |
5,33 |
18.900 |
100.737 |
100.700 |
2.5 ly |
33,91 |
0 |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
6,15 |
18.900 |
116.235 |
116.200 |
□ 90*90 |
1.4 ly |
23,3 |
18.900 |
440.370 |
440.400 |
|
1.8 ly |
7,75 |
18.900 |
146.475 |
146.500 |
1.8 ly |
29,79 |
18.900 |
563.031 |
563.000 |
||
2.0 ly |
8,52 |
18.900 |
161.028 |
161.000 |
2.0 ly |
33,01 |
18.900 |
623.889 |
623.900 |
||
□ 30*30 |
0.9 ly |
4,9 |
19.200 |
94.080 |
94.100 |
2.5 ly |
40,98 |
0 |
0 |
0 |
|
1.0 ly |
5,43 |
18.900 |
102.627 |
102.600 |
2.8 ly |
45,7 |
0 |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
5,94 |
18.900 |
112.266 |
112.300 |
3.0 ly |
48,83 |
0 |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
6,46 |
18.900 |
122.094 |
122.100 |
□ 100*100 |
1.8 ly |
33,18 |
18.900 |
21.700 |
21.700 |
|
1.4 ly |
7,47 |
18.900 |
141.183 |
141.200 |
2.0 ly |
36,78 |
18.900 |
695.142 |
695.100 |
||
1.5 ly |
7,97 |
18.900 |
150.633 |
150.600 |
2.5 ly |
45,67 |
0 |
0 |
0 |
||
1.8 ly |
9,44 |
18.900 |
178.416 |
178.400 |
3.0 ly |
54,49 |
0 |
0 |
0 |
||
2.0 ly |
10,4 |
18.900 |
196.560 |
196.600 |
3.5 ly |
63,17 |
0 |
0 |
0 |
||
2.5 ly |
12,72 |
|
0 |
0 |
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
||||||
|
Bảng giá thép hộp vuông đen Hoà Phát
Kích thước |
Trọng lượng |
Giá hộp vuông đen |
Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) |
(Kg) |
tham khảo (vnđ / kg) |
14 x 14 x 1.0 x 6 |
2.41 |
19.000 – 25.000 |
14 x 14 x 1.1 x 6 |
2.63 |
19.000 – 25.000 |
14 x 14 x 1.2 x 6 |
2.84 |
19.000 – 25.000 |
14 x 14 x 1.4 x 6 |
3.25 |
18.000 – 24.000 |
16 x 16 x 1.0 x 6 |
2.79 |
19.000 – 25.000 |
16 x 16 x 1.1 x 6 |
3.04 |
19.000 – 25.000 |
16 x 16 x 1.2 x 6 |
3.29 |
19.000 – 25.000 |
16 x 16 x 1.4 x 6 |
3.78 |
18.000 – 24.000 |
20 x 20 x 1.0 x 6 |
3.54 |
19.000 – 25.000 |
20 x 20 x 1.1 x 6 |
3.87 |
19.000 – 25.000 |
20 x 20 x 1.2 x 6 |
4.2 |
19.000 – 25.000 |
20 x 20 x 1.4 x 6 |
4.83 |
18.000 – 24.000 |
20 x 20 x 1.5 x 6 |
5.14 |
18.000 – 24.000 |
20 x 20 x 1.8 x 6 |
6.05 |
17.000 – 23.000 |
25 x 25 x 1.0 x 6 |
4.48 |
19.000 – 25.000 |
25 x 25 x 1.1 x 6 |
4.91 |
19.000 – 25.000 |
25 x 25 x 1.2 x 6 |
5.33 |
19.000 – 25.000 |
25 x 25 x 1.4 x 6 |
6.15 |
18.000 – 24.000 |
25 x 25 x 1.5 x 6 |
6.56 |
18.000 – 24.000 |
25 x 25 x 1.8 x 6 |
7.75 |
17.000 – 23.000 |
25 x 25 x 2.0 x 6 |
8.52 |
16.000 – 22.000 |
30 x 30 x 1.0 x 6 |
5.43 |
19.000 – 25.000 |
30 x 30 x 1.1 x 6 |
5.94 |
19.000 – 25.000 |
30 x 30 x 1.2 x 6 |
6.46 |
19.000 – 25.000 |
30 x 30 x 1.4 x 6 |
7.47 |
18.000 – 24.000 |
30 x 30 x 1.5 x 6 |
7.97 |
18.000 – 24.000 |
30 x 30 x 1.8 x 6 |
9.44 |
17.000 – 23.000 |
30 x 30 x 2.0 x 6 |
10.4 |
16.000 – 22.000 |
30 x 30 x 2.5 x 6 |
12.72 |
16.000 – 22.000 |
40 x 40 x 0.8 x 6 |
5.88 |
19.000 – 25.000 |
40 x 40 x 1.0 x 6 |
7.31 |
19.000 – 25.000 |
40 x 40 x 1.1 x 6 |
8.02 |
19.000 – 25.000 |
40 x 40 x 1.2 x 6 |
8.72 |
19.000 – 25.000 |
40 x 40 x 1.4 x 6 |
10.11 |
18.000 – 24.000 |
40 x 40 x 1.5 x 6 |
10.8 |
18.000 – 24.000 |
40 x 40 x 1.8 x 6 |
12.83 |
17.000 – 23.000 |
40 x 40 x 2.0 x 6 |
14.17 |
16.000 – 22.000 |
40 x 40 x 2.5 x 6 |
17.43 |
16.000 – 22.000 |
40 x 40 x 3.0 x 6 |
20.57 |
16.000 – 22.000 |
50 x 50 x 1.1 x 6 |
10.09 |
19.000 – 25.000 |
50 x 50 x 1.2 x 6 |
10.98 |
19.000 – 25.000 |
50 x 50 x 1.4 x 6 |
12.74 |
18.000 – 24.000 |
50 x 50 x 1.5 x 6 |
13.62 |
18.000 – 24.000 |
50 x 50 x 1.8 x 6 |
16.22 |
17.000 – 23.000 |
50 x 50 x 2.0 x 6 |
17.94 |
16.000 – 22.000 |
50 x 50 x 2.5 x 6 |
22.14 |
16.000 – 22.000 |
50 x 50 x 3.0 x 6 |
26.23 |
16.000 – 22.000 |
50 x 50 x 3.5 x 6 |
30.20 |
16.000 – 22.000 |
60 x 60 x 1.1 x 6 |
12.16 |
19.000 – 25.000 |
60 x 60 x 1.2 x 6 |
13.24 |
19.000 – 25.000 |
60 x 60 x 1.4 x 6 |
15.38 |
18.000 – 24.000 |
60 x 60 x 1.5 x 6 |
16.45 |
18.000 – 24.000 |
60 x 60 x 1.8 x 6 |
19.61 |
17.000 – 23.000 |
60 x 60 x 2.0 x 6 |
21.7 |
16.000 – 22.000 |
60 x 60 x 2.5 x 6 |
26.85 |
16.000 – 22.000 |
60 x 60 x 3.0 x 6 |
31.88 |
16.000 – 22.000 |
60 x 60 x 3.5 x 6 |
36.79 |
16.000 – 22.000 |
75 x 75 x 1.4 x 6 |
19.41 |
18.000 – 24.000 |
75 x 75 x 1.5 x 6 |
20.69 |
18.000 – 24.000 |
75 x 75 x 1.8 x 6 |
24.69 |
17.000 – 23.000 |
75 x 75 x 2.0 x 6 |
27.34 |
16.000 – 22.000 |
75 x 75 x 2.5 x 6 |
33.89 |
16.000 – 22.000 |
75 x 75 x 3.0 x 6 |
40.33 |
16.000 – 22.000 |
75 x 75 x 3.5 x 6 |
46.69 |
16.000 – 22.000 |
90 x 90 x 1.4 x 6 |
23.30 |
18.000 – 24.000 |
90 x 90 x 1.5 x 6 |
24.93 |
18.000 – 24.000 |
90 x 90 x 1.8 x 6 |
29.79 |
17.000 – 23.000 |
90 x 90 x 2.0 x 6 |
33.01 |
16.000 – 22.000 |
90 x 90 x 2.3 x 6 |
37.8 |
16.000 – 22.000 |
90 x 90 x 2.5 x 6 |
40.98 |
16.000 – 22.000 |
90 x 90 x 3.0 x 6 |
48.83 |
16.000 – 22.000 |
90 x 90 x 3.5 x 6 |
56.58 |
16.000 – 22.000 |
90 x 90 x 4.0 x 6 |
64.21 |
16.000 – 22.000 |
100 x 100 x 1.8 x 6 |
33.30 |
17.000 – 23.000 |
100 x 100 x 2.0 x 6 |
36.78 |
16.000 – 22.000 |
100 x 100 x 2.5 x 6 |
45.69 |
16.000 – 22.000 |
100 x 100 x 2.8 x 6 |
50.98 |
16.000 – 22.000 |
100 x 100 x 3.0 x 6 |
54.49 |
16.000 – 22.000 |
100 x 100 x 3.2 x 6 |
57.97 |
16.000 – 22.000 |
Lưu ý: Giá thép hộp hoà phát có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và thị trường. Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc nhà phân phối Sắt Thép Ánh Bình Minh qua hotline 0937667441
Giá thép hộp hoà phát
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp Hòa Phát
- Kích thước và độ dày: Thép hộp có kích thước và độ dày khác nhau sẽ có giá thành khác nhau. Thông thường, thép hộp có kích thước lớn và độ dày lớn sẽ có giá cao hơn.
- Chất lượng thép: Thép hộp được sản xuất từ các loại thép khác nhau với các tiêu chuẩn chất lượng khác nhau. Thép hộp có chất lượng cao hơn sẽ có giá thành cao hơn.
- Số lượng: Khi mua với số lượng lớn, khách hàng thường được hưởng mức giá ưu đãi.
- Thị trường: Giá thép biến động theo tình hình thị trường. Các yếu tố như cung cầu, giá nguyên liệu, chính sách của nhà nước... đều ảnh hưởng đến giá thép.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp hoà phát
Tại sao chọn giá thép hộp Hòa Phát?
- Chất lượng ổn định: Hòa Phát là một trong những thương hiệu thép lớn nhất Việt Nam, với hệ thống sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
- Đa dạng sản phẩm: Hòa Phát cung cấp nhiều loại thép hộp với kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
- Mạng lưới phân phối rộng khắp: Dễ dàng tìm mua sản phẩm tại các đại lý, cửa hàng vật liệu xây dựng trên toàn quốc.
- Uy tín thương hiệu: Hòa Phát là thương hiệu được nhiều người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn.
Hướng dẫn chọn mua thép hộp Hòa Phát phù hợp
- Xác định mục đích sử dụng: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn sẽ chọn loại thép hộp có kích thước, độ dày và chất lượng phù hợp.
- Xác định ngân sách: Lựa chọn loại thép hộp có giá thành phù hợp với ngân sách của bạn.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm trước khi mua.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua hàng tại các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và được hưởng các dịch vụ tốt nhất.
Lựa chọn nhà cung cấp giá thép hộp Hoà Phát tốt nhất
Để lựa chọn nhà cung cấp uy tín, bạn nên:
- Tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè: Hỏi ý kiến của những người đã từng mua thép hộp để được tư vấn.
- Tìm kiếm thông tin trên internet: Tìm kiếm thông tin về các nhà cung cấp trên các trang web, diễn đàn.
- Kiểm tra giấy tờ chứng nhận: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua thép hình chất lượng cao, hãy đến với Sắt Thép Ánh Bình Minh. Chúng tôi là nhà phân phối chính thức của các nhà máy thép hàng đầu trong nước và quốc tế, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Chúng tôi cam kết:
- Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng và chính xác.
- Giao hàng miễn phí trong nội thành và các tỉnh lân cận.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ thiết kế và lắp đặt.
- Bảo hành sản phẩm lên đến 12 tháng, đổi trả hàng nếu có lỗi kỹ thuật.
- Có chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn cho khách hàng thân thiết.
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937.407.137 - 0937.667.441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: