Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Hoà Phát
Thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát là sản phẩm được sản xuất từ thép cuộn, qua quá trình cán nguội hoặc cán nóng. Sản phẩm được mạ một lớp kẽm bên ngoài, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến công nghiệp.
Xem thêm:
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
□ 12*12 |
0.7 ly |
1,47 |
□ 40*40 |
0.9 ly |
6,6 |
0.8 ly |
1,66 |
1.0 ly |
7,31 |
||
0.9 ly |
1,85 |
1.1 ly |
8,02 |
||
1.0 ly |
2,03 |
1.2 ly |
8,72 |
||
1.1ly |
2,21 |
1.4 ly |
10,11 |
||
1.2ly |
2,39 |
1.5 ly |
10,8 |
||
□ 14*14 |
0.8 ly |
1,97 |
1.8 ly |
12,83 |
|
0.9 ly |
2,19 |
2.0 ly |
14,17 |
||
1.0 ly |
2,41 |
2.3 ly |
16,14 |
||
1.1 ly |
2,63 |
2.5 ly |
17,43 |
||
1.2 ly |
2,84 |
3.0 ly |
20,57 |
||
1.4 ly |
3,25 |
□ 50*50 |
1.1 ly |
10,09 |
|
□ 16*16 |
0.8 ly |
2,27 |
1.2 ly |
10,98 |
|
0.9 ly |
2,53 |
1.4 ly |
12,74 |
||
1.0 ly |
2,79 |
1.5 ly |
13,62 |
||
1.1 ly |
3,04 |
1.8 ly |
16,22 |
||
1.2 ly |
3,29 |
2.0 ly |
17,94 |
||
1.4 ly |
3,78 |
2.5 ly |
22,14 |
||
□ 20*20 |
0.8 ly |
2,87 |
2.8 ly |
24,6 |
|
0.9 ly |
3,21 |
3.0 ly |
26,23 |
||
1.0 ly |
3,54 |
□ 60*60 |
1.2 ly |
13,24 |
|
1.1 ly |
3,87 |
1.4 ly |
15,38 |
||
1.2 ly |
4,2 |
1.5 ly |
16,45 |
||
1.4 ly |
4,83 |
1.8 ly |
19,61 |
||
1.8 ly |
6,05 |
2.0 ly |
21,7 |
||
2.0 ly |
6,63 |
2.5 ly |
26,85 |
||
□ 25*25 |
0.8 ly |
3,62 |
2.8 ly |
29,88 |
|
0.9 ly |
4,06 |
□ 75*75 |
1.4 ly |
19,34 |
|
1.0 ly |
4,48 |
1.8 ly |
24,7 |
||
1.1 ly |
4,91 |
2.0 ly |
27,36 |
||
1.2 ly |
5,33 |
2.5 ly |
33,91 |
||
1.4 ly |
6,15 |
□ 90*90 |
1.4 ly |
23,3 |
|
1.8 ly |
7,75 |
1.8 ly |
29,79 |
||
2.0 ly |
8,52 |
2.0 ly |
33,01 |
||
□ 30*30 |
0.9 ly |
4,9 |
2.5 ly |
40,98 |
|
1.0 ly |
5,43 |
2.8 ly |
45,7 |
||
1.1 ly |
5,94 |
3.0 ly |
48,83 |
||
1.2 ly |
6,46 |
□ 100*100 |
1.8 ly |
33,18 |
|
1.4 ly |
7,47 |
2.0 ly |
36,78 |
||
1.5 ly |
7,97 |
2.5 ly |
45,67 |
||
1.8 ly |
9,44 |
3.0 ly |
54,49 |
||
2.0 ly |
10,4 |
3.5 ly |
63,17 |
||
2.5 ly |
12,72 |
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
|||
Lưu ý: Để biết thông tin chi tiết về bảng quy cách, kích thước và độ dày của từng loại thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà phân phối của Hòa Phát qua Hotline 0937667441
Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG TÔN MẠ KẼM HÒA PHÁT NĂM 2024 |
|||||||||||
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
|
Đơn giá cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
|
Đơn giá cây |
□ 12*12 |
0.7 ly |
1,47 |
19.500 |
28.665 |
28.700 |
□ 40*40 |
0.9 ly |
6,6 |
19.200 |
126.720 |
126.700 |
0.8 ly |
1,66 |
19.500 |
32.370 |
32.400 |
1.0 ly |
7,31 |
18.900 |
138.159 |
138.200 |
||
0.9 ly |
1,85 |
19.500 |
36.075 |
36.100 |
1.1 ly |
8,02 |
18.900 |
151.578 |
151.600 |
||
1.0 ly |
2,03 |
19.500 |
39.585 |
39.600 |
1.2 ly |
8,72 |
18.900 |
164.808 |
164.800 |
||
1.1ly |
2,21 |
19.500 |
43.095 |
43.100 |
1.4 ly |
10,11 |
18.900 |
191.079 |
191.100 |
||
1.2ly |
2,39 |
19.500 |
46.605 |
46.600 |
1.5 ly |
10,8 |
18.900 |
204.120 |
204.100 |
||
□ 14*14 |
0.8 ly |
1,97 |
19.200 |
37.824 |
37.800 |
1.8 ly |
12,83 |
18.900 |
242.487 |
242.500 |
|
0.9 ly |
2,19 |
19.200 |
42.048 |
42.000 |
2.0 ly |
14,17 |
18.900 |
267.813 |
267.800 |
||
1.0 ly |
2,41 |
18.900 |
45.549 |
45.500 |
2.3 ly |
16,14 |
18.900 |
305.046 |
305.000 |
||
1.1 ly |
2,63 |
18.900 |
49.707 |
49.700 |
2.5 ly |
17,43 |
0 |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
2,84 |
18.900 |
53.676 |
53.700 |
3.0 ly |
20,57 |
0 |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
3,25 |
18.900 |
61.425 |
61.400 |
□ 50*50 |
1.1 ly |
10,09 |
18.900 |
190.701 |
190.700 |
|
□ 16*16 |
0.8 ly |
2,27 |
19.200 |
43.584 |
43.600 |
1.2 ly |
10,98 |
18.900 |
207.522 |
207.500 |
|
0.9 ly |
2,53 |
19.200 |
48.576 |
48.600 |
1.4 ly |
12,74 |
18.900 |
240.786 |
240.800 |
||
1.0 ly |
2,79 |
18.900 |
52.731 |
52.700 |
1.5 ly |
13,62 |
18.900 |
257.418 |
257.400 |
||
1.1 ly |
3,04 |
18.900 |
57.456 |
57.500 |
1.8 ly |
16,22 |
18.900 |
306.558 |
306.600 |
||
1.2 ly |
3,29 |
18.900 |
62.181 |
62.200 |
2.0 ly |
17,94 |
18.900 |
339.066 |
339.100 |
||
1.4 ly |
3,78 |
18.900 |
71.442 |
71.400 |
2.5 ly |
22,14 |
0 |
0 |
0 |
||
□ 20*20 |
0.8 ly |
2,87 |
19.200 |
55.104 |
55.100 |
2.8 ly |
24,6 |
0 |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
3,21 |
19.200 |
61.632 |
61.600 |
3.0 ly |
26,23 |
0 |
0 |
0 |
||
1.0 ly |
3,54 |
18.900 |
66.906 |
66.900 |
□ 60*60 |
1.2 ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.200 |
|
1.1 ly |
3,87 |
18.900 |
73.143 |
73.100 |
1.4 ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
290.700 |
||
1.2 ly |
4,2 |
18.900 |
79.380 |
79.400 |
1.5 ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
310.900 |
||
1.4 ly |
4,83 |
18.900 |
91.287 |
91.300 |
1.8 ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
370.600 |
||
1.8 ly |
6,05 |
18.900 |
114.345 |
114.300 |
2.0 ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.100 |
||
2.0 ly |
6,63 |
18.900 |
125.307 |
125.300 |
2.5 ly |
26,85 |
0 |
0 |
0 |
||
□ 25*25 |
0.8 ly |
3,62 |
19.200 |
69.504 |
69.500 |
2.8 ly |
29,88 |
0 |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
4,06 |
19.200 |
77.952 |
78.000 |
□ 75*75 |
1.4 ly |
19,34 |
18.900 |
365.526 |
365.500 |
|
1.0 ly |
4,48 |
18.900 |
84.672 |
84.700 |
1.8 ly |
24,7 |
18.900 |
466.830 |
466.800 |
||
1.1 ly |
4,91 |
18.900 |
92.799 |
92.800 |
2.0 ly |
27,36 |
18.900 |
517.104 |
517.100 |
||
1.2 ly |
5,33 |
18.900 |
100.737 |
100.700 |
2.5 ly |
33,91 |
0 |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
6,15 |
18.900 |
116.235 |
116.200 |
□ 90*90 |
1.4 ly |
23,3 |
18.900 |
440.370 |
440.400 |
|
1.8 ly |
7,75 |
18.900 |
146.475 |
146.500 |
1.8 ly |
29,79 |
18.900 |
563.031 |
563.000 |
||
2.0 ly |
8,52 |
18.900 |
161.028 |
161.000 |
2.0 ly |
33,01 |
18.900 |
623.889 |
623.900 |
||
□ 30*30 |
0.9 ly |
4,9 |
19.200 |
94.080 |
94.100 |
2.5 ly |
40,98 |
0 |
0 |
0 |
|
1.0 ly |
5,43 |
18.900 |
102.627 |
102.600 |
2.8 ly |
45,7 |
0 |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
5,94 |
18.900 |
112.266 |
112.300 |
3.0 ly |
48,83 |
0 |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
6,46 |
18.900 |
122.094 |
122.100 |
□ 100*100 |
1.8 ly |
33,18 |
18.900 |
21.700 |
21.700 |
|
1.4 ly |
7,47 |
18.900 |
141.183 |
141.200 |
2.0 ly |
36,78 |
18.900 |
695.142 |
695.100 |
||
1.5 ly |
7,97 |
18.900 |
150.633 |
150.600 |
2.5 ly |
45,67 |
0 |
0 |
0 |
||
1.8 ly |
9,44 |
18.900 |
178.416 |
178.400 |
3.0 ly |
54,49 |
0 |
0 |
0 |
||
2.0 ly |
10,4 |
18.900 |
196.560 |
196.600 |
3.5 ly |
63,17 |
0 |
0 |
0 |
||
2.5 ly |
12,72 |
|
0 |
0 |
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
||||||
Lưu ý: Để biết giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Hotline 0937667441
Để mua thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát, bạn có thể liên hệ với đại lý phân phối chính thức của Hòa Phát là nơi cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh.
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: