Nhôm Tấm 304
Nhôm tấm 304 là một vật liệu phổ biến và hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu qua các phần sau.
Xem thêm:
Nhôm tấm 304 thực chất là thép không gỉ 304 dạng tấm. Có lẽ có một sự nhầm lẫn nhỏ trong tên gọi "nhôm tấm 304" vì vật liệu này là thép không gỉ chứ không phải nhôm. Tuy nhiên, tên gọi này đôi khi vẫn được sử dụng phổ biến trong ngành.
Thép không gỉ 304 (Inox 304) là một trong những loại thép không gỉ Austenit phổ biến nhất. Nó nổi tiếng nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dễ dàng gia công và có tính thẩm mỹ cao. Mác thép 304 chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cùng với các thành phần khác như Carbon, Mangan, Silic, Photpho và Lưu huỳnh. Chính thành phần hóa học này tạo nên những đặc tính ưu việt của Inox 304.
Giá của nhôm tấm (thép không gỉ) 304 có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại tấm inox 304 dày 0.3mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 0.3x1000x3000mm |
74,200đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1000x6000mm |
74,200đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x2400mm |
76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x3000mm |
76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x6000mm |
76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x2400mm |
80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x3000mm |
80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x6000mm |
80,000đ/kg |
Loại tấm inox 304 0.5mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 0.5x1000x2500mm |
78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x3000mm |
78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x6000mm |
78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x2500mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x3000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x6000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x2500mm |
81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x3000mm |
81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x6000mm |
81,000đ/kg |
Inox tấm 304 loại dày 0.6mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 0.6x1000x2400mm |
73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x3000mm |
73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x6000mm |
73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x2400mm |
75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x3000mm |
75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x6000mm |
75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x2400mm |
78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x3000mm |
78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x6000mm |
78.900đ/kg |
Loại tấm inox 304 dày 0.8mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 0.8x1000x2400mm |
72,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x3000mm |
72,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1000x6000mm |
72,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x2400mm |
74,500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x3000mm |
74,500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1220x6000mm |
74,500đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x2400mm |
78,900đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x3000mm |
78,900đ/kg |
Inox tấm 304 0.8x1524x6000mm |
78,900đ/kg |
Loại inox tấm 304 1mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 1x1000x2500mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1000x3000mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1000x6000mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1220x2500mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 1x1220x3000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 1x1220x6000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 1x1524x2500mm |
80,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1524x3000mm |
80,500đ/kg |
Inox tấm 304 1x1524x6000mm |
80,500đ/kg |
Inox tấm 304 loại dày 1.2mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 1.2x1000x2400mm |
71,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1000x3000mm |
71,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1000x6000mm |
71,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1220x2400mm |
73,700đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1220x3000mm |
73,700đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1220x6000mm |
73,700đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1524x2400mm |
77,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1524x3000mm |
77,800đ/kg |
Inox tấm 304 1.2x1524x6000mm |
77,800đ/kg |
Loại tấm inox 304 dày 1.5mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 1.5x1000x2400mm |
72.500đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1000x3000mm |
72.500đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1000x6000mm |
72.500đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1220x2400mm |
74.600đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1220x3000mm |
74.600đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1220x6000mm |
74.600đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1524x2400mm |
78.000đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1524x3000mm |
78.000đ/kg |
Inox tấm 304 1.5x1524x6000mm |
78.000đ/kg |
Loại inox tấm 304 dày 2mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 2x1000x2400mm |
75,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x3000mm |
75,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1000x6000mm |
75,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x2400mm |
76,500đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x3000mm |
76,500đ/kg |
Inox tấm 304 2x1220x6000mm |
76,500đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x2400mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x3000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 2x1524x6000mm |
79,000đ/kg |
Loại inox tấm 304 dày 3mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 3x1000x2400mm |
73,500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x3000mm |
73,500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1000x6000mm |
73,500đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x2400mm |
76,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x3000mm |
76,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1220x6000mm |
76,000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x2400mm |
79.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x3000mm |
79.000đ/kg |
Inox tấm 304 3x1524x6000mm |
79.000đ/kg |
Tấm inox 304 loại dày 4mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 4x1000x2400mm |
72,300đ/kg |
Inox tấm 304 4x1000x3000mm |
72,300đ/kg |
Inox tấm 304 4x1000x6000mm |
72,300đ/kg |
Inox tấm 304 4x1220x2400mm |
74,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1220x3000mm |
74,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1220x6000mm |
74,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1524x2400mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1524x3000mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 4x1524x6000mm |
78,500đ/kg |
Loại tấm inox 304 dày 5mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 5x1000x2400mm |
72,000đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x3000mm |
72,000đ/kg |
Inox tấm 304 5x1000x6000mm |
72,000đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x2400mm |
74,800đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x3000mm |
74,800đ/kg |
Inox tấm 304 5x1220x6000mm |
74,800đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x2400mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x3000mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 5x1524x6000mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 loại dày 6mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 6x1000x2400mm |
72,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1000x3000mm |
72,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1000x6000mm |
72,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1220x2400mm |
74,600đ/kg |
Inox tấm 304 6x1220x3000mm |
74,600đ/kg |
Inox tấm 304 6x1220x6000mm |
74,600đ/kg |
Inox tấm 304 6x1524x2400mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1524x3000mm |
78,500đ/kg |
Inox tấm 304 6x1524x6000mm |
78,500đ/kg |
Tấm inox 304 loại dày 8mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 8x1000x2400mm |
72.600đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x3000mm |
72.600đ/kg |
Inox tấm 304 8x1000x6000mm |
72.600đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x2400mm |
74.300đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x3000mm |
74.300đ/kg |
Inox tấm 304 8x1220x6000mm |
74.300đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x2400mm |
78.000đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x3000mm |
78.000đ/kg |
Inox tấm 304 8x1524x6000mm |
78.000đ/kg |
Loại inox tấm 304 10mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 10x1000x2400mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1000x3000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1000x6000mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1220x2400mm |
79,500đ/kg |
Inox tấm 304 10x1220x3000mm |
79,500đ/kg |
Inox tấm 304 10x1220x6000mm |
79,500đ/kg |
Inox tấm 304 10x1524x2400mm |
82,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1524x3000mm |
82,000đ/kg |
Inox tấm 304 10x1524x6000mm |
82,000đ/kg |
Loại inox tấm 304 dày 20mm |
Giá bán |
Inox tấm 304 20x1000x2400mm |
73.200đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x3000mm |
73.200đ/kg |
Inox tấm 304 20x1000x6000mm |
73.200đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x2400mm |
76.400đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x3000mm |
76.400đ/kg |
Inox tấm 304 20x1220x6000mm |
76.400đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x2400mm |
80.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x3000mm |
80.000đ/kg |
Inox tấm 304 20x1524x6000mm |
80.000đ/kg |
Loại inox tấm 304 đục lỗ |
Giá bán |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.3mm |
79,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.5mm |
80,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.6mm |
81,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 0.8mm |
82,000đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 1mm |
83,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 1.2mm |
84,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 1.5mm |
85,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 2mm |
86,500đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 3mm |
87,600đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 4mm |
89,600đ/kg |
Inox tấm 304 đục lỗ 5mm |
91,000đ/kg |
Lưu ý: Đây chỉ là mức giá tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi. Hãy luôn liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất Hotline 0937667441
Với những đặc tính ưu việt đã nêu, nhôm tấm (thép không gỉ) 304 được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Nhôm tấm (thép không gỉ) 304 là một vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần tư vấn cụ thể hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: