Thép Hình H Posco
Thép hình H Posco là một trong những loại thép hình phổ biến và được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Được sản xuất bởi tập đoàn Posco - một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới, thép hình Posco nổi bật với chất lượng cao, độ bền vững và tính ứng dụng đa dạng.
Xem thêm:
Xem thêm: Chi tiết các sản phẩm thép hình UIVH
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH H VÀ THÉP HÌNH H POSCO |
|
||
Tên Hàng & Qui Cách |
6m |
12m |
|
Tỉ Trọng (Kg/cây) |
Tỉ Trọng (Kg/cây) |
|
|
H 100*100*6*8 Posco |
103,2 |
206,4 |
|
H 125 *125*6,5*9 Posco |
142,8 |
285,6 |
|
H 150*150*7*10 Posco |
189,0 |
378,0 |
|
H 194*150*6*9 Posco |
183,6 |
367,2 |
|
H 200*200*8*12 Posco |
299,4 |
598,8 |
|
H 244 *175*7*11 Posco |
220,2 |
440,4 |
|
H 250 *250*9*14 Posco |
434,4 |
868,8 |
|
H 294*200*8*12 Posco |
340,8 |
681,6 |
|
H 300 *300*10*15 Posco |
564,0 |
1.128,0 |
|
H 350 *350*12*19 Trung Quốc |
822,0 |
1.644,0 |
|
H 390 *300*10*16 Posco |
396,0 |
792,0 |
|
H 400 *400*13*21 Trung Quốc |
1.032,0 |
2.064,0 |
|
H 482 *300*11*15 Posco |
684,0 |
1.368,0 |
|
H 500 *200*10*16 Posco |
537,6 |
1.075,2 |
|
Dung sai trọng lượng và quy cách cho phép 5 - 10% |
|||
Lưu ý: Để biết chi tiết về bảng quy cách và trọng lượng của từng loại thép hình H Posco, bạn có thể liên hệ Hotline 0937667441
Giá thép hình H Posco phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H POSCO |
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên Hàng & Qui Cách |
Đơn Giá Hàng 6m |
Đơn Giá Hàng 12m |
Ghi Chú |
|
|
||||
Tỉ Trọng (Kg/cây) |
Kg |
Cây |
Tỉ Trọng (Kg/cây) |
Kg |
Cây |
|
|
||
H 100*100*6*8 Posco |
103,2 |
21.350 |
2.203.000 |
206,4 |
21.350 |
4.406.640 |
|
|
|
H 125 *125*6,5*9 Posco |
142,8 |
21.350 |
3.049.000 |
285,6 |
21.350 |
6.097.560 |
|
|
|
H 150*150*7*10 Posco |
189,0 |
21.350 |
4.035.000 |
378,0 |
21.350 |
8.070.300 |
|
|
|
H 194*150*6*9 Posco |
183,6 |
21.350 |
3.920.000 |
367,2 |
21.350 |
7.839.720 |
|
|
|
H 200*200*8*12 Posco |
299,4 |
21.350 |
6.392.000 |
598,8 |
21.350 |
12.784.380 |
|
|
|
H 244 *175*7*11 Posco |
220,2 |
21.350 |
4.701.000 |
440,4 |
21.350 |
9.402.540 |
Đặt hàng trước |
|
|
H 250 *250*9*14 Posco |
434,4 |
21.350 |
9.274.000 |
868,8 |
21.350 |
18.548.880 |
|
|
|
H 294*200*8*12 Posco |
340,8 |
21.350 |
7.276.000 |
681,6 |
21.350 |
14.552.160 |
|
|
|
H 300 *300*10*15 Posco |
564,0 |
21.350 |
12.041.000 |
1.128,0 |
21.350 |
24.082.800 |
|
|
|
H 350 *350*12*19 Trung Quốc |
822,0 |
19.000 |
15.618.000 |
1.644,0 |
19.000 |
31.236.000 |
|
|
|
H 390 *300*10*16 Posco |
396,0 |
21.350 |
8.455.000 |
792,0 |
21.350 |
16.909.200 |
|
|
|
H 400 *400*13*21 Trung Quốc |
1.032,0 |
19.000 |
19.608.000 |
2.064,0 |
19.000 |
39.216.000 |
|
|
|
H 482 *300*11*15 Posco |
684,0 |
21.350 |
14.603.000 |
1.368,0 |
21.350 |
29.206.800 |
|
|
|
H 500 *200*10*16 Posco |
537,6 |
21.350 |
11.478.000 |
1.075,2 |
21.350 |
22.955.520 |
|
|
|
Dung sai trọng lượng và quy cách cho phép 5 - 10% |
|||||||||
Lưu ý: Để biết giá thép hình H Posco chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Hotline 0937667441
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: