Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm Hoà Phát
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát là sản phẩm được sản xuất từ thép chất lượng cao, sau đó được mạ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, cơ khí, công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xem thêm:
Sản phẩm |
Độ dầy |
Trọng lượng |
(Số Cây)/(Bó) |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×30 |
0.7 |
2.53 |
50 |
0.8 |
2.87 |
||
0.9 |
3.21 |
||
1.0 |
3.54 |
||
1.1 |
3.87 |
||
1.2 |
4.2 |
||
1.4 |
4.83 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 |
0.7 |
2.46 |
105 |
0.8 |
2.79 |
||
0.9 |
3.12 |
||
1.0 |
3.45 |
||
1.1 |
3.77 |
||
1.2 |
4.08 |
||
1.4 |
4.70 |
||
1.5 |
5.00 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 12×32 |
0.7 |
2.79 |
50 |
0.8 |
3.17 |
||
0.9 |
3.55 |
||
1.0 |
3.92 |
||
1.1 |
4.29 |
||
1.2 |
4.65 |
||
1.4 |
5.36 |
||
1.5 |
5.71 |
||
1.8 |
6.73 |
||
2.0 |
7.39 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×25 |
0.7 |
2.86 |
64 |
0.8 |
3.25 |
||
0.9 |
3.63 |
||
1.0 |
4.01 |
||
1.1 |
4.39 |
||
1.2 |
4.76 |
||
1.4 |
5.49 |
||
1.5 |
5.85 |
||
1.8 |
6.90 |
||
2.0 |
7.57 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×30 |
0.7 |
3.19 |
77 |
0.8 |
3.62 |
||
0.9 |
4.06 |
||
1.0 |
4.48 |
||
1.1 |
4.91 |
||
1.2 |
5.33 |
||
1.4 |
6.15 |
||
1.5 |
6.56 |
||
1.8 |
7.75 |
||
2.0 |
8.52 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 15×35 |
0.7 |
3.19 |
90 |
0.8 |
3.62 |
||
0.9 |
4.06 |
||
1.0 |
4.48 |
||
1.1 |
4.91 |
||
1.2 |
5.33 |
||
1.4 |
6.15 |
||
1.5 |
6.56 |
||
1.8 |
7.75 |
||
2.0 |
8.52 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 |
0.7 |
3.85 |
72 |
0.8 |
4.38 |
||
0.9 |
4.90 |
||
1.0 |
5.43 |
||
1.1 |
5.94 |
||
1.2 |
6.46 |
||
1.4 |
7.47 |
||
1.5 |
7.97 |
||
1.8 |
9.44 |
||
2.0 |
10.40 |
||
2.3 |
11.80 |
||
2.5 |
12.72 |
||
2.8 |
14.05 |
||
3.0 |
14.92 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×40 |
0.7 |
4.18 |
60 |
0.8 |
4.75 |
||
0.9 |
5.33 |
||
1.0 |
5.9 |
||
1.1 |
4.46 |
||
1.2 |
7.02 |
||
1.4 |
8.13 |
||
1.5 |
8.68 |
||
1.8 |
10.29 |
||
2.0 |
11.34 |
||
2.3 |
12.89 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 |
0.7 |
4.83 |
72 |
0.8 |
5.51 |
||
0.9 |
6.18 |
||
1.0 |
6.84 |
||
1.1 |
7.50 |
||
1.2 |
8.15 |
||
1.4 |
9.45 |
||
1.5 |
10.09 |
||
1.8 |
11.98 |
||
2.0 |
13.23 |
||
2.3 |
15.05 |
||
2.5 |
16.25 |
||
2.8 |
18.01 |
||
3.0 |
19.16 |
||
3.2 |
20.29 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×50 |
0.7 |
5.16 |
60 |
0.8 |
5.88 |
||
0.9 |
6.60 |
||
1.0 |
7.31 |
||
1.1 |
8.02 |
||
1.2 |
8.72 |
||
1.4 |
10.11 |
||
1.5 |
10.80 |
||
1.8 |
12.83 |
||
2.0 |
14.17 |
||
2.3 |
16.14 |
||
2.5 |
17.43 |
||
2.8 |
19.33 |
||
3.0 |
20.57 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 |
0.8 |
6.64 |
50 |
0.9 |
7.45 |
||
1.0 |
8.25 |
||
1.1 |
9.05 |
||
1.2 |
9.85 |
||
1.4 |
11.43 |
||
1.5 |
12.21 |
||
1.8 |
14.53 |
||
2.0 |
16.05 |
||
2.3 |
18.3 |
||
2.5 |
19.78 |
||
2.8 |
21.97 |
||
3.0 |
23.4 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×60 |
1.0 |
9.19 |
40 |
1.1 |
10.09 |
||
1.2 |
10.98 |
||
1.4 |
12.74 |
||
1.5 |
13.62 |
||
1.8 |
16.22 |
||
2.0 |
17.94 |
||
2.3 |
20.47 |
||
2.5 |
22.14 |
||
2.8 |
24.60 |
||
3.0 |
26.23 |
||
3.2 |
27.83 |
||
3.5 |
30.20 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 |
1.1 |
12.16 |
32 |
1.2 |
13.24 |
||
1.4 |
15.38 |
||
1.5 |
16.45 |
||
1.8 |
19.61 |
||
2.0 |
21.7 |
||
2.3 |
24.8 |
||
2.5 |
26.85 |
||
2.8 |
29.88 |
||
3.0 |
31.88 |
||
3.2 |
33.86 |
||
3.5 |
36.79 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 45×90 |
1.2 |
14.93 |
32 |
1.4 |
17.36 |
||
1.5 |
18.57 |
||
1.8 |
22.16 |
||
2.0 |
24.53 |
||
2.3 |
28.05 |
||
2.5 |
30.38 |
||
2.8 |
33.84 |
||
3.0 |
36.12 |
||
3.2 |
38.38 |
||
3.5 |
41.74 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×100 |
1.4 |
17.36 |
24 |
1.5 |
18.57 |
||
1.8 |
22.16 |
||
2.0 |
24.53 |
||
2.3 |
28.05 |
||
2.5 |
30.38 |
||
2.8 |
33.84 |
||
3.0 |
36.12 |
||
3.2 |
38.38 |
||
3.5 |
41.74 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 |
1.4 |
19.34 |
18 |
1.5 |
20.69 |
||
1.8 |
24.7 |
||
2.0 |
27.36 |
||
2.3 |
31.3 |
||
2.5 |
33.91 |
||
2.8 |
37.79 |
||
3.0 |
40.36 |
||
3.2 |
42.9 |
||
3.5 |
46.69 |
||
3.8 |
50.43 |
||
4.0 |
52.90 |
||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 |
1.5 |
24.93 |
18 |
1.8 |
29.79 |
||
2.0 |
33.01 |
||
2.3 |
37.80 |
||
2.5 |
40.98 |
||
2.8 |
45.70 |
||
3.0 |
48.83 |
||
3.2 |
51.94 |
||
3.5 |
56.58 |
||
3.8 |
61.17 |
||
4.0 |
64.21 |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM HOÀ PHÁT NĂM 2024 |
|||||||||||
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
ĐG kg |
Đơn giá cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
ĐG kg |
Đơn giá cây |
H 13 x 26 |
0.8 ly |
2,79 |
19.200 |
53.568 |
54.000 |
H 30 x 90 |
1.1 Ly |
12,16 |
18.900 |
229.824 |
230.000 |
0.9 ly |
3,12 |
19.200 |
59.904 |
60.000 |
1.2 Ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.000 |
||
1.0 ly |
3,45 |
18.900 |
65.205 |
65.000 |
1.4 Ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
291.000 |
||
1.1 ly |
3,77 |
18.900 |
71.253 |
71.000 |
1.5 Ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
311.000 |
||
1.2 ly |
4,08 |
18.900 |
77.112 |
77.000 |
1.8 Ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
371.000 |
||
1.4 ly |
4,7 |
18.900 |
88.830 |
89.000 |
2.0 Ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.000 |
||
H 20 x 40 |
0.8 ly |
4,38 |
19.200 |
84.096 |
84.000 |
H 40 x 80 |
1.1 ly |
12,16 |
18.900 |
229.824 |
230.000 |
0.9 ly |
4,9 |
19.200 |
94.080 |
94.000 |
1.2 ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.000 |
||
1.0 ly |
5,43 |
18.900 |
102.627 |
103.000 |
1.4 ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
291.000 |
||
1.1 ly |
5,94 |
18.900 |
112.266 |
112.000 |
1.5 ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
311.000 |
||
1.2 ly |
6,46 |
18.900 |
122.094 |
122.000 |
1.8 ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
371.000 |
||
1.4 ly |
7,47 |
18.900 |
141.183 |
141.000 |
2.0 ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.000 |
||
1.5 ly |
7,97 |
18.900 |
150.633 |
151.000 |
2.5 ly |
26,85 |
- |
0 |
0 |
||
1.8 ly |
9,44 |
18.900 |
178.416 |
178.000 |
H 50 x 100 |
1.4 ly |
19,34 |
18.900 |
365.526 |
366.000 |
|
2.0 ly |
10,4 |
18.900 |
196.560 |
197.000 |
1.5 ly |
20,69 |
18.900 |
391.041 |
391.000 |
||
H 25*50 |
0.8 ly |
5,51 |
19.200 |
105.792 |
106.000 |
1.8 ly |
24,7 |
18.900 |
466.830 |
467.000 |
|
0.9 ly |
6,18 |
19.200 |
118.656 |
119.000 |
2.0 ly |
27,36 |
18.900 |
517.104 |
517.000 |
||
1.0 ly |
6,84 |
18.900 |
129.276 |
129.000 |
2.5 ly |
33,79 |
- |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
7,5 |
18.900 |
141.750 |
142.000 |
3.0 ly |
40,36 |
- |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
8,15 |
18.900 |
154.035 |
154.000 |
3.5 ly |
42,9 |
- |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
9,45 |
18.900 |
178.605 |
179.000 |
H 60 x 120 |
1.4 ly |
23,3 |
18.900 |
440.370 |
440.000 |
|
1.5 ly |
10,09 |
18.900 |
190.701 |
191.000 |
1.5 ly |
24,93 |
18.900 |
471.177 |
471.000 |
||
1.8 ly |
11,98 |
18.900 |
226.422 |
226.000 |
1.8 ly |
29,79 |
18.900 |
563.031 |
563.000 |
||
2.0 ly |
13,23 |
18.900 |
250.047 |
250.000 |
2.0 ly |
33,01 |
18.900 |
623.889 |
624.000 |
||
2.5 ly |
16,48 |
|
0 |
0 |
2.5 ly |
40,98 |
- |
0 |
0 |
||
H 30 x 60 |
0.8 ly |
6,64 |
19.200 |
127.488 |
127.000 |
2.8 ly |
45,7 |
- |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
7,45 |
19.200 |
143.040 |
143.000 |
3.0 ly |
48,83 |
- |
0 |
0 |
||
1.0 ly |
8,25 |
18.900 |
155.925 |
156.000 |
3.5 ly |
56,58 |
- |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
9,05 |
18.900 |
171.045 |
171.000 |
4.0 ly |
64,21 |
- |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
9,85 |
18.900 |
186.165 |
186.000 |
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
||||||
1.4 ly |
11,43 |
18.900 |
216.027 |
216.000 |
|||||||
1.5 ly |
12,21 |
18.900 |
230.769 |
231.000 |
|||||||
1.8 ly |
14,53 |
18.900 |
274.617 |
275.000 |
|||||||
2.0 ly |
16,05 |
18.900 |
303.345 |
303.000 |
|||||||
2.5 ly |
19,78 |
- |
0 |
0 |
Lưu ý: Để biết giá chính xác nhất, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà phân phối của Hòa Phát qua Hotline 0937667441
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Để được tư vấn và mua hàng, bạn có thể liên hệ với các đại lý hoặc nhà phân phối ủy quyền của Hòa Phát trên toàn quốc.
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: