Thép Hình I Mạ Kẽm
Thép hình I mạ kẽm là một loại thép hình có mặt cắt ngang giống chữ I, được phủ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Xem thêm:
Thép hình I mạ kẽm được sản xuất bởi nhiều thương hiệu khác nhau, mỗi thương hiệu có những đặc điểm riêng về chất lượng và giá cả. Một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam như: thép hình I Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina...
Quy Cách |
Thông số phụ |
Diện tích MCN |
Trọng Lượng |
||
h x b x d (mm) |
t (mm) |
R (mm) |
r (mm) |
(cm²) |
Kg/m |
I 100x55x4.5 |
7.2 |
7.0 |
2.5 |
12.0 |
9.46 |
I 120x64x4.8 |
7.3 |
7.5 |
3.0 |
14.7 |
11.50 |
I 140x73x4.9 |
7.5 |
8.0 |
3.0 |
17.4 |
13.70 |
I 160x81x5.0 |
7.8 |
8.5 |
3.5 |
20.2 |
15.90 |
I 180x90x5.1 |
8.1 |
9.0 |
3.5 |
23.4 |
18.40 |
I 180x100x5.1 |
8.3 |
9.0 |
3.5 |
25.4 |
19.90 |
I 200x100x5.2 |
8.4 |
9.5 |
4.0 |
26.8 |
21.00 |
I 200x110x5.2 |
8.6 |
9.5 |
4.0 |
28.9 |
22.70 |
I 220x110x5.4 |
8.7 |
10.0 |
4.0 |
30.6 |
24.00 |
I 220x120x5.4 |
8.9 |
10.0 |
4.0 |
32.8 |
25.80 |
I 240x115x5.6 |
9.5 |
10.5 |
4.0 |
34.8 |
27.30 |
I 240x125x5.6 |
9.8 |
10.5 |
4.0 |
37.5 |
29.40 |
I 270x125x6.0 |
9.8 |
11.0 |
4.5 |
40.2 |
31.50 |
I 270x135x6.0 |
10.2 |
11.0 |
4.5 |
43.2 |
33.90 |
I 300x135x6.5 |
10.2 |
12.0 |
5.0 |
46.5 |
36.50 |
I 300x145x6.5 |
10.7 |
12.0 |
5.0 |
49.9 |
39.20 |
I 330x140x7.0 |
11.2 |
13.0 |
5.0 |
53.8 |
42.20 |
I 360x145x7.5 |
12.3 |
14.0 |
6.0 |
61.9 |
48.60 |
I 400x155x8.3 |
13.0 |
15.0 |
6.0 |
72.6 |
57.00 |
I 450x160x9.0 |
14.2 |
16.0 |
7.0 |
84.7 |
66.50 |
I 500x170x10 |
15.2 |
17.0 |
7.0 |
100.0 |
78.50 |
I 550x180x11 |
16.5 |
18.0 |
7.0 |
118.0 |
92.60 |
I 600x190x12 |
17.8 |
20.0 |
8.0 |
138.0 |
108.00 |
Quy Cách |
Trọng Lượng (Kg/M) |
Đơn Giá Mạ Kẽm |
Đơn Giá Mạ Kẽm Nhúng Nóng |
Thép I100x55x4.5 |
9.46 |
19199 |
22999 |
Thép I120x64x4.8 |
11.50 |
19199 |
22999 |
Thép I140x73x4.9 |
13.70 |
19199 |
22999 |
Thép I160x81x5.0 |
15.90 |
19199 |
22999 |
Thép I180x90x5.1 |
18.40 |
19199 |
22999 |
Thép I180x100x5.1 |
19.90 |
19199 |
22999 |
Thép I200x100x5.2 |
21.00 |
19199 |
22999 |
Thép I200x110x5.2 |
22.70 |
19199 |
22999 |
Thép I220x110x5.4 |
24.00 |
19199 |
22999 |
Thép I220x120x5.4 |
25.80 |
19099 |
22899 |
Thép I240x115x5.6 |
27.30 |
19099 |
22899 |
Thép I240x125x5.6 |
29.40 |
19099 |
22899 |
Thép I270x125x6.0 |
31.50 |
19099 |
22899 |
Thép I270x135x6.0 |
33.90 |
19099 |
22899 |
Thép I300x135x6.5 |
36.50 |
19099 |
22899 |
Thép I300x145x6.5 |
39.20 |
19099 |
22899 |
Thép I330x140x7.0 |
42.20 |
19099 |
22899 |
Thép I360x145x7.5 |
48.60 |
19000 |
22799 |
Thép I400x155x8.3 |
57.00 |
19000 |
22799 |
Thép I450x160x9.0 |
66.50 |
19000 |
22799 |
Thép I500x170x10 |
78.50 |
19000 |
22799 |
Thép I550x180x11 |
92.60 |
19000 |
22799 |
Thép I600x190x12 |
108.00 |
19000 |
22799 |
Lưu ý: Giá thép hình I mạ kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, thương hiệu, thời điểm mua hàng và thị trường. Giá cả có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp Hotline 0937667441 để được báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm:
Các từ khóa tìm kiếm: thép hình i mạ kẽm, thép hình i, thép mạ kẽm, thông số kỹ thuật thép hình i, bảng giá thép hình i, ứng dụng thép hình i