Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
Thép hộp vuông mạ kẽm là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng, cơ khí và trang trí nội thất.
Xem thêm:
Giá thép hộp vuông mạ kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG MẠ KẼM HÒA PHÁT NĂM 2025 |
|||||||||||
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
|
Đơn giá cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L kg/cây |
Đơn giá kg |
|
Đơn giá cây |
□ 12*12 |
0.7 ly |
1,47 |
19.500 |
28.665 |
28.700 |
□ 40*40 |
0.9 ly |
6,6 |
19.200 |
126.720 |
126.700 |
0.8 ly |
1,66 |
19.500 |
32.370 |
32.400 |
1.0 ly |
7,31 |
18.900 |
138.159 |
138.200 |
||
0.9 ly |
1,85 |
19.500 |
36.075 |
36.100 |
1.1 ly |
8,02 |
18.900 |
151.578 |
151.600 |
||
1.0 ly |
2,03 |
19.500 |
39.585 |
39.600 |
1.2 ly |
8,72 |
18.900 |
164.808 |
164.800 |
||
1.1ly |
2,21 |
19.500 |
43.095 |
43.100 |
1.4 ly |
10,11 |
18.900 |
191.079 |
191.100 |
||
1.2ly |
2,39 |
19.500 |
46.605 |
46.600 |
1.5 ly |
10,8 |
18.900 |
204.120 |
204.100 |
||
□ 14*14 |
0.8 ly |
1,97 |
19.200 |
37.824 |
37.800 |
1.8 ly |
12,83 |
18.900 |
242.487 |
242.500 |
|
0.9 ly |
2,19 |
19.200 |
42.048 |
42.000 |
2.0 ly |
14,17 |
18.900 |
267.813 |
267.800 |
||
1.0 ly |
2,41 |
18.900 |
45.549 |
45.500 |
2.3 ly |
16,14 |
18.900 |
305.046 |
305.000 |
||
1.1 ly |
2,63 |
18.900 |
49.707 |
49.700 |
2.5 ly |
17,43 |
0 |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
2,84 |
18.900 |
53.676 |
53.700 |
3.0 ly |
20,57 |
0 |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
3,25 |
18.900 |
61.425 |
61.400 |
□ 50*50 |
1.1 ly |
10,09 |
18.900 |
190.701 |
190.700 |
|
□ 16*16 |
0.8 ly |
2,27 |
19.200 |
43.584 |
43.600 |
1.2 ly |
10,98 |
18.900 |
207.522 |
207.500 |
|
0.9 ly |
2,53 |
19.200 |
48.576 |
48.600 |
1.4 ly |
12,74 |
18.900 |
240.786 |
240.800 |
||
1.0 ly |
2,79 |
18.900 |
52.731 |
52.700 |
1.5 ly |
13,62 |
18.900 |
257.418 |
257.400 |
||
1.1 ly |
3,04 |
18.900 |
57.456 |
57.500 |
1.8 ly |
16,22 |
18.900 |
306.558 |
306.600 |
||
1.2 ly |
3,29 |
18.900 |
62.181 |
62.200 |
2.0 ly |
17,94 |
18.900 |
339.066 |
339.100 |
||
1.4 ly |
3,78 |
18.900 |
71.442 |
71.400 |
2.5 ly |
22,14 |
0 |
0 |
0 |
||
□ 20*20 |
0.8 ly |
2,87 |
19.200 |
55.104 |
55.100 |
2.8 ly |
24,6 |
0 |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
3,21 |
19.200 |
61.632 |
61.600 |
3.0 ly |
26,23 |
0 |
0 |
0 |
||
1.0 ly |
3,54 |
18.900 |
66.906 |
66.900 |
□ 60*60 |
1.2 ly |
13,24 |
18.900 |
250.236 |
250.200 |
|
1.1 ly |
3,87 |
18.900 |
73.143 |
73.100 |
1.4 ly |
15,38 |
18.900 |
290.682 |
290.700 |
||
1.2 ly |
4,2 |
18.900 |
79.380 |
79.400 |
1.5 ly |
16,45 |
18.900 |
310.905 |
310.900 |
||
1.4 ly |
4,83 |
18.900 |
91.287 |
91.300 |
1.8 ly |
19,61 |
18.900 |
370.629 |
370.600 |
||
1.8 ly |
6,05 |
18.900 |
114.345 |
114.300 |
2.0 ly |
21,7 |
18.900 |
410.130 |
410.100 |
||
2.0 ly |
6,63 |
18.900 |
125.307 |
125.300 |
2.5 ly |
26,85 |
0 |
0 |
0 |
||
□ 25*25 |
0.8 ly |
3,62 |
19.200 |
69.504 |
69.500 |
2.8 ly |
29,88 |
0 |
0 |
0 |
|
0.9 ly |
4,06 |
19.200 |
77.952 |
78.000 |
□ 75*75 |
1.4 ly |
19,34 |
18.900 |
365.526 |
365.500 |
|
1.0 ly |
4,48 |
18.900 |
84.672 |
84.700 |
1.8 ly |
24,7 |
18.900 |
466.830 |
466.800 |
||
1.1 ly |
4,91 |
18.900 |
92.799 |
92.800 |
2.0 ly |
27,36 |
18.900 |
517.104 |
517.100 |
||
1.2 ly |
5,33 |
18.900 |
100.737 |
100.700 |
2.5 ly |
33,91 |
0 |
0 |
0 |
||
1.4 ly |
6,15 |
18.900 |
116.235 |
116.200 |
□ 90*90 |
1.4 ly |
23,3 |
18.900 |
440.370 |
440.400 |
|
1.8 ly |
7,75 |
18.900 |
146.475 |
146.500 |
1.8 ly |
29,79 |
18.900 |
563.031 |
563.000 |
||
2.0 ly |
8,52 |
18.900 |
161.028 |
161.000 |
2.0 ly |
33,01 |
18.900 |
623.889 |
623.900 |
||
□ 30*30 |
0.9 ly |
4,9 |
19.200 |
94.080 |
94.100 |
2.5 ly |
40,98 |
0 |
0 |
0 |
|
1.0 ly |
5,43 |
18.900 |
102.627 |
102.600 |
2.8 ly |
45,7 |
0 |
0 |
0 |
||
1.1 ly |
5,94 |
18.900 |
112.266 |
112.300 |
3.0 ly |
48,83 |
0 |
0 |
0 |
||
1.2 ly |
6,46 |
18.900 |
122.094 |
122.100 |
□ 100*100 |
1.8 ly |
33,18 |
18.900 |
21.700 |
21.700 |
|
1.4 ly |
7,47 |
18.900 |
141.183 |
141.200 |
2.0 ly |
36,78 |
18.900 |
695.142 |
695.100 |
||
1.5 ly |
7,97 |
18.900 |
150.633 |
150.600 |
2.5 ly |
45,67 |
0 |
0 |
0 |
||
1.8 ly |
9,44 |
18.900 |
178.416 |
178.400 |
3.0 ly |
54,49 |
0 |
0 |
0 |
||
2.0 ly |
10,4 |
18.900 |
196.560 |
196.600 |
3.5 ly |
63,17 |
0 |
0 |
0 |
||
2.5 ly |
12,72 |
|
0 |
0 |
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
||||||
Qui cách |
Độ ly |
T.L Barem kg/cây |
Qui cách |
Độ ly |
T.L Barem kg/cây |
□ 12*12 |
0,8 ly |
1,63 |
□ 30*30 |
0,9 ly |
4,71 |
0,9 ly |
1,84 |
1,0 ly |
5,26 |
||
1,0 ly |
2,05 |
1,1 ly |
5,82 |
||
1,1 ly |
2,27 |
1,2 ly |
6,36 |
||
1,2 ly |
2,47 |
1,3 ly |
6,91 |
||
□ 14*14 |
0,8 ly |
1,91 |
1,4 ly |
7,45 |
|
0,9 ly |
2,16 |
1,8 ly |
9,67 |
||
1,0 ly |
2,41 |
□ 40*40 |
0,9 ly |
6,3 |
|
1,1 ly |
2,66 |
1,0 ly |
7,04 |
||
1,2 ly |
2,9 |
1,1 ly |
7,79 |
||
1,4 ly |
3,39 |
1,2 ly |
8,53 |
||
□ 16*16 |
0,8 ly |
2,19 |
1,3 ly |
9,26 |
|
0,9 ly |
2,48 |
1,4 ly |
9,99 |
||
1,0 ly |
2,77 |
1,8 ly |
12,97 |
||
1,1 ly |
3,06 |
2,0 ly |
14,41 |
||
1,2 ly |
3,34 |
□ 50*50 |
1,1 ly |
9,77 |
|
□ 20*20 |
0,8 ly |
2,76 |
1,2 ly |
10,69 |
|
0,9 ly |
3,12 |
1,3 ly |
11,61 |
||
1,0 ly |
3,48 |
1,4 ly |
12,53 |
||
1,1 ly |
3,85 |
1,8 ly |
16,26 |
||
1,2 ly |
4,2 |
2,0 ly |
18,08 |
||
1,4 ly |
4,91 |
□ 75*75 |
1,1 ly |
14,7 |
|
□ 25*25 |
0,8 ly |
3,46 |
1,3 ly |
17,49 |
|
0,9 ly |
3,91 |
1,4 ly |
18,87 |
||
1,0 ly |
4,37 |
1,8 ly |
24,49 |
||
1,1 ly |
4,83 |
□ 90*90 |
1,4 ly |
22,68 |
|
1,2 ly |
5,28 |
1,8 ly |
29,43 |
||
1,4 ly |
6,18 |
2,0 ly |
32,76 |
||
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% |
□ 100*100 |
1,4 ly |
25,22 |
||
1,8 ly |
32,72 |
||||
2,0 ly |
36,43 |
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG TÔN MẠ KẼM HÀNG ÁNH HÒA |
|||||||||
Qui cách |
Độ ly |
TL Kg/Cây (Barem) |
Đơn giá kg |
Đơn giá cây |
Qui cách |
Độ ly |
TL Kg/Cây (Barem) |
Đơn giá kg |
Đơn giá cây |
□ 12*12 |
0.9 ly |
|
|
60.000 |
□ 30*30 |
0.9 ly |
4,5 |
18.500 |
83.300 |
□ 14*14 |
0.8 ly |
1,8 |
19.300 |
34.700 |
1.0 ly |
5,1 |
18.300 |
93.300 |
|
0.9 ly |
1,95 |
19.300 |
37.600 |
1.1 ly |
5,5 |
18.300 |
100.700 |
||
1.0 ly |
2,5 |
19.300 |
48.300 |
1.2 ly |
6 |
18.300 |
109.800 |
||
□ 16*16 |
0.9 ly |
2,35 |
19.300 |
45.400 |
1.4 ly |
6,9 |
18.300 |
126.300 |
|
1.0 ly |
2,65 |
20.500 |
54.300 |
1.7 ly |
8,5 |
18.300 |
155.600 |
||
1.1 ly |
2,9 |
20.500 |
59.500 |
□ 40*40 |
0.9 ly |
6 |
18.500 |
111.000 |
|
□ 20*20 |
0.8 ly |
2,5 |
18.500 |
46.300 |
1.0 ly |
6,8 |
18.300 |
124.400 |
|
0.9 ly |
2,9 |
18.500 |
53.700 |
1.1 ly |
7,5 |
18.300 |
137.300 |
||
1.0 ly |
3,2 |
18.500 |
59.200 |
1.2 ly |
8,1 |
18.300 |
148.200 |
||
1.1 ly |
3,6 |
18.500 |
66.600 |
1.4 ly |
9,3 |
18.300 |
170.200 |
||
1.2 ly |
4 |
18.500 |
74.000 |
1.7 ly |
11,6 |
18.300 |
212.300 |
||
1.4 ly |
4,4 |
18.500 |
81.400 |
□ 50*50 |
1.1 ly |
9,5 |
18.300 |
173.900 |
|
□ 25*25 |
0.8 ly |
3,2 |
18.500 |
59.200 |
1.2 ly |
10,2 |
18.300 |
186.700 |
|
0.9 ly |
3,7 |
18.500 |
68.500 |
1.4 ly |
11,5 |
18.300 |
210.500 |
||
1.0 ly |
4,1 |
18.300 |
75.000 |
1.7 ly |
14,5 |
18.300 |
265.400 |
||
1.1 ly |
4,6 |
18.300 |
84.200 |
2.0 ly |
17,5 |
18.300 |
320.300 |
||
1.2 ly |
5 |
18.300 |
91.500 |
□ 75*75 |
1.4 ly |
17,5 |
18.300 |
320.300 |
|
1.4 ly |
5,6 |
18.300 |
102.500 |
1.7 ly |
22 |
18.300 |
402.600 |
||
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10% đến 15% |
□ 90*90 |
1.4 ly |
22 |
18.300 |
402.600 |
||||
1.7 ly |
27 |
18.300 |
494.100 |
||||||
□ 100*100 |
1.4 ly |
|
|
495.000 |
|||||
1.7 ly |
|
|
580.000 |
Để biết bảng giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ với các đơn vị cung cấp Ánh Bình Minh qua Hotline 0937667441
Thép hộp vuông mạ kẽm được sản xuất bởi nhiều thương hiệu khác nhau, mỗi thương hiệu có những đặc điểm riêng về chất lượng và giá cả. Một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam như:
Thép hộp vuông mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
CÔNG TY SẮT THÉP ÁNH BÌNH MINH là đơn vị chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng như thép cuộn, sắt cây, thép ống, thép hình, thép hộp, thép tấm, tôn xà gồ, nhôm inox, và các loại phụ kiện thiết bị khác ngành xây dựng và PCCC của các thương hiệu lớn trên thị trường như Hoà Phát, Đông Á, Pomina, Việt Nhật, Nam Kim, Ánh Hoà, Hoa Sen...vv tại khu vực Bình Dương, Đồng Nai, HCM và các tỉnh lân cận.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
Điện Thoại: (0274) 3 881 990 - 3 881 991 - 3 881 992 - Fax: 3 881 989
Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Điện Thoại: 0274) 3 800 195 Fax: 3 800 191
Hotline: 0937407137 - 0937667441
Website : https://giasatthep24h.net/
Xem thêm: